Tài liệu biếu tặng của PGS.TS Hoàng Văn Sâm
9 tháng 4, 2019 Thư viện ĐHLN xin trân trọng cảm ơn PGS.TS Hoàng Văn Sâm đã trao tặng những tài liệu cho Thư viện. Những tài liệu này không chỉ giúp tăng nguồn tư liệu cho Bạn đọc tham khảo nhất là đối với đối tượng người học mà còn là nguồn tài liệu nội sinh vô cùng quý giá đối với Trường Đại học Lâm Nghiệp. Thư viện ĐHLN xin giới thiệu và kính mời các Bạn đọc quan tâm, tìm đọc tại Thư viện!
STT | Tên tài liệu | Tác giả | SL | Kho sách | Vị trí xếp giá | Ghi chú |
1 | Các vấn đề kinh tế - xã hội trong khu vực Trung Trường Sơn (báo cáo số 2) | Nguyễn Lâm Thành | 1 | NV | S.T-01 | Báo cáo |
2 | Code of practice for forest harvesting in Asia-Pacific | Asia pacific Forestry commission | 1 | NV | S.T-02 | Sách |
3 | Con người, đất và tài nguyên trong khu vực Trung Trường Sơn (báo cáo số 5) | Huỳnh Thu Ba | 1 | NV | S.T-03 | Báo cáo |
4 | Đánh giá các chương trình phát triển trong khu vực Trung Trường Sơn(báo cáo số 3) | Aylette Villemain | 1 | NV | S.T-04 | Báo cáo |
5 | Diversity of plants in Ben En national park Vietnam (đa dạng thực vật vườn quốc gia Bến En Việt Nam) | Hoang Van Sam, Pieter Baas,… | 4 | NV | S.T-05/1-4 | Sách |
6 | Festschrift for professor dr. Jurgen Pretzsch on the occasion of his 60th birthday | Technische universitat dresden | 1 | NV | S.T-06 | |
7 | Flora or Taiwan selaginellaceae | Ho-Ming Chang,… | 1 | NV | S.T-07 | |
8 | GaiA | 1 | NV | S.T-08 | ||
9 | General flowering of tropical rainforests in Sarawal | 1 | NV | S.T-09 | ||
10 | Hội thảo khoa học các trường đại học kỹ thuật với sự phát triển bền vững kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh | CLB khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật | 1 | NV | S.T-10 | Kỷ yếu |
11 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác các giống lúa bản địa tại Điện Biên (Khẩu Nậm Xít, Nếp Tan) | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | 1 | NV | S.T-11 | Sách |
12 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác lúa đặc sản Khẩu Nậm Xít tại Điện Biên | 1 | NV | S.T-12 | Tờ rơi | |
13 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác sắn bền vững trên đất dốc tại Lào Cai | 1 | NV | S.T-13 | Sách | |
14 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác sắn trên đất dốc tại Lào Cai | 1 | NV | S.T-14 | Tờ rơi | |
15 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho chăn nuôi bò tại Đăk Lăk | 1 | NV | S.T-15 | Sách | |
16 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn nuôi bò (I) | 1 | NV | S.T-16 | Tờ rơi | |
17 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn nuôi bò (II) | 1 | NV | S.T-17 | Tờ rơi | |
18 | Hướng dẫn kỹ thuật chiết xuất màu đỏ từ cây thổ mật | 1 | NV | S.T-18 | Tờ rơi | |
19 | Hướng dẫn kỹ thuật chiết xuất màu thực vật phục cụ nghề dệt thổ cẩm truyển thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Đăk Lăk | 2 | NV | S.T-19/1-2 | Sách | |
20 | Hướng dẫn kỹ thuật gieo trồng một số giống ngô nếp tại Đăk Lăk và Đắk Nông | 1 | NV | S.T-20 | Sách | |
21 | Hướng dẫn kỹ thuật mô hình cải thiện sinh kế của đồng bào Dao thông qua trông cây thuốc trong vườn nhà tại xã Phăng Sô Lin, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu | 1 | NV | S.T-21 | Sách | |
22 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và gây trồng cây dược liệu: Sì to, hà thủ ô đỏ và ngũ gia bì gai | 1 | NV | S.T-22 | Sách | |
23 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và gây trồng cây Kim tiền thảo và Vàng đắng dưới tán rừng tự nhiên ở Đăk Lăk và Đắk Nông | 2 | NV | S.T-23/1-2 | Sách | |
24 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trông cây thuốc Hà thủ ô đỏ | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | 1 | NV | S.T-24 | Tờ rơi |
25 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trồng cây vàng đắng dưới tán rừng tự nhiên | 1 | NV | S.T-25 | Tờ rơi | |
26 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trồng rau bò khai | 1 | NV | S.T-26 | Tờ rơi | |
27 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, trồng và thu hái chè Shan trên núi cao | 1 | NV | S.T-27 | Sách | |
28 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc và thu hái chè Shan núi cao | 1 | NV | S.T-28 | Tờ rơi | |
29 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu đen | 1 | NV | S.T-29 | Tờ rơi | |
30 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu vàng | 1 | NV | S.T-30 | Tờ rơi | |
31 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu xanh chàm | 1 | NV | S.T-31 | Tờ rơi | |
32 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong cơ bản | 1 | NV | S.T-32 | Tờ rơi | |
33 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong nâng cao | 1 | NV | S.T-33 | Tờ rơi | |
34 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong tại Điện Biên và Lai Châu | 1 | NV | S.T-34 | Sách | |
35 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân bón hữu cơ từ cây phân xanh | 1 | NV | S.T-35 | Tờ rơi | |
36 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân bón hữu cơ từ than bùn | 1 | NV | S.T-36 | Tờ rơi | |
37 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân hữu cơ từ phân chuồng | 1 | NV | S.T-37 | Tờ rơi | |
38 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất và sử dụng phân bón tại chỗ ở Lào Cai | 2 | NV | S.T-38 | Sách | |
39 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản khoai lang lát | 1 | NV | S.T-39 | Tờ rơi | |
40 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản ngô | 1 | NV | S.T-40 | Tờ rơi | |
41 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản ngô, khoai lang và sắn | 2 | NV | S.T-41/1-2 | Sách | |
42 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản sắn lát | 1 | NV | S.T-42 | Tờ rơi | |
43 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cỏ Stylo | 1 | NV | S.T-43 | Tờ rơi | |
44 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số giống cỏ làm thức ăn cho trâu, bò tại Lai Châu | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | 2 | NV | S.T-44/1-2 | Sách |
45 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng ngô nếp | 1 | NV | S.T-45 | Tờ rơi | |
46 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hái và sơ chế ớt tại Lào Cai (giống top hot 44, sataka 508, VL-828) | 1 | NV | S.T-46 | Sách | |
47 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến măng bương mốc | 2 | NV | S.T-47/1-2 | Sách | |
48 | Introduction of Endemic species research institute (tiếng Trung) | 1 | NV | S.T-48 | ||
49 | Kỷ yếu hội thảo cơ hội hợp tác và phát trieenrl trong đào tạo và nghiên cứu lâm nghiệp | Đại học Lâm nghiệp | 3 | NV | S.T-49/1-3 | |
50 | Lower kinabatangan scientific expedition 2002 | Maryati Mohamed,… | 1 | NV | S.T-50 | |
51 | Môi trường (số 1+2/2010) | Tổng cục môi trường | 1 | NV | S.T-51 | |
52 | Pacific plant areas 2 | 1 | NV | S.T-52 | ||
53 | Pacific plant areas 3 | 1 | NV | S.T-53 | ||
54 | South China Botinical garden (tiếng Trung) | 1 | NV | S.T-54 | ||
55 | Taiwan | 1 | NV | S.T-55 | ||
56 | Thăng Long KH&CN (số 5 –T9/2014) | Đại học Thăng Long | 2 | NV | S.T-56/1-2 | |
57 | Thăng Long KH&CN (số 6 –T11/2014) | Đại học Thăng Long | 2 | NV | S.T-57/1-2 | |
58 | Thông tin các trường đại học kỹ thuật | Đại học Lâm nghiệp | 1 | NV | S.T-58 | |
59 | Uses and conservation of plant diversity in Ben En national park Vietnam | Hoang Van Sam | 1 | NV | S.T-59 | |
60 | Wingnuts (pterocaya) & wanut family | Gregor Kozlowski,… | 2 | NV | S.T-60/1-2 | |
61 | Xinan Drying (tiếng Trung) | Liu Bin | 1 | NV | S.T-61 |