Danh mục sách mới tiếng Việt năm 2017
10 tháng 1, 2018 Danh mục sách mới tiếng Việt năm 2017
TT | Tên sách | Tác giả | Năm XB | Nhà xuất bản |
1 | Giáo trình Thị trường bất động sản | Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long | 2017 | Nông nghiệp |
2 | Giáo trình Quản lý rừng phòng hộ | Lê Xuân Trường, Vũ Đại Dương | 2017 | Nông nghiệp |
3 | Giáo trình vật lý 1 | Nguyễn Vũ Cẩm Bình | 2017 | Nông nghiệp |
4 | Bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam tập 1 | Lê Huy Bá (chủ biên),... | 2016 | Nông nghiệp |
5 | Công nghệ sản xuất gỗ kỹ thuật | Hoàng Xuân Niên, Nguyễn Minh Hùng | 2016 | Nông nghiệp |
6 | Kỹ thuật trồng lát Mexico | Lê Hồng Phúc | 2016 | Nông nghiệp |
7 | Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thuỷ sản | Phan Thị Vân (chủ biên) | 2016 | Nông nghiệp |
8 | Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn | Nguyễn Viết Thông (chủ biên) | 2016 | Nông nghiệp |
9 | Kỹ thuật trồng cây hoàng liên ơ-rô dưới tán rừng | Bùi Thế Đồi (chủ biên), Phạm Minh Toại, Phùng Văn Phê | Nông nghiệp | |
10 | Các loài động vật quý hiếm ưu tiên bảo vệ ở Việt Nam | Đồng Thanh Hải (chủ biên) | 2016 | Nông nghiệp |
11 | Cây chuối ở Việt Nam | Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương | 2016 | Nông nghiệp |
12 | Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới | Nguyễn Mai Thơm | 2016 | Nông nghiệp |
13 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hiệu quả (tập 2) | Nguyễn Văn Viên | 2016 | Nông nghiệp |
14 | Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ | Trịnh Duy Đỗ, Nguyễn Tuấn Anh | 2016 | Nông nghiệp |
15 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến chè xanh | Vũ Hữu Hào, Đặng Văn Vĩnh | 2016 | Nông nghiệp |
16 | Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây tre | Trịnh Quốc Đạt, Tôn Gia Hóa, Nguyễn Văn Trung | 2016 | Nông nghiệp |
17 | Kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo quản và phòng chống sâu, bệnh hại trên cây hoa lily | Nguyễn Văn Tiến | 2016 | Nông nghiệp |
18 | Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt | Nguyễn Duy Lâm, Phạm Anh Tuấn | 2016 | Nông nghiệp |
19 | Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam | Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam | 2016 | Nông nghiệp |
20 | Kỹ thuật trồng rau không dùng đất quy mô hộ gia đình | Phạm Mỹ Linh, Trần Tố Tâm | 2016 | Nông nghiệp |
21 | Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho rau | Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Thủy | 2016 | Nông nghiệp |
22 | Kỹ thuật lâm sinh chuyên đề | Phạm Thị Huyền | 2017 | Nông nghiệp |
23 | Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng Q1 bảo vệ, phục hồi và phát triển rừng | Vũ Xuân Đề | 2015 | Nông nghiệp |
24 | Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng Q2 Rừng và khoáng xanh bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị | Vũ Xuân Đề | 2016 | Nông nghiệp |
25 | Niên giám thống kê | Tổng cục Thống kê | 2017 | Thống Kê |
26 | Upland natural resources and social ecological…. | Mai Văn Thanh | 2017 | |
27 | Quản trị kinh doanh 2 | Bùi Thị Minh Nguyệt (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2017 | ĐHLN |
28 | Giáo trình kết cấu ô tô | Vũ Đức Lập | 2017 | Nông nghiệp |
29 | Giáo trình công nghệ xẻ | Nguyễn Văn Thiết | 2017 | Nông nghiệp |
30 | Cơ sở dữ liệu | Khương Thị Quỳnh | 2017 | ĐHLN |
31 | Quản trị công nghệ | Nguyễn Minh Đạo, Nguyễn Thị Diệu Linh | 2017 | ĐHLN |
32 | Tuyên truyền phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin mạng | Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Quốc Toàn | 2017 | TT & truyền thông |
33 | Tăng cường công tác thông tin tuyên truyền phòng ngừa chống vi phạm trên mạng internet | Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Toàn | TT & truyền thông | |
34 | Kinh tế vi mô II | Nguyễn Quang Hà (chủ biên), Mai Quyên | 2017 | Nông nghiệp |
35 | Giáo trình kinh tế du lịch | Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hòa (Đồng chủ biên), Trương Tử Nhân | KTQD | |
36 | Giáo trình pháp luật kinh tế | Nguyễn Hợp Toàn (chủ biên),... [và những người khác] | KTQD | |
37 | Đa dạng thực vật rừng Quốc gia Yên tử | Phan Thanh Lâm, Hoàng Văn Sâm | 2016 | Nông nghiệp |
38 | Quy hoạch du lịch | Bùi Thị Hải Yến | 2013 | Giáo dục Việt Nam |
39 | Hướng dẫn kỹ thuật tích hợp biến đổi khí hậu vào chiến lược, chính sách và quy hoạch phát triển ngành trồng trọt | Đinh Vũ Thanh, Phạm Thị Vượng, Nguyễn Văn Viết | 2013 | Nông nghiệp |
40 | A preliminary red list of Taiwanese vascular Plants | Che-Wang Jenn, Wen-Liang Chiou, Ho-Ming Chang | 2012 | |
41 | Phương pháp khuyến nông | Trịnh Hải Vân, Hoàng Ngọc Ý | 2017 | ĐHLN |
42 | Phát triển sinh kế | Phạm Quang Vinh | 2017 | ĐHLN |
43 | Kinh tế vi mô II | Nguyễn Quang Hà (chủ biên), Mai Quyên | 2017 | Nông nghiệp |
44 | Giáo trình kinh tế tài nguyên và môi trường | Trần Thị Thu Hà, Lê Đình Hải | 2017 | Nông nghiệp |
45 | Sinh lý thực vật (tập II - phần thực hành) | Khương Thị Thu Hương (Chủ biên), Nguyễn Văn Việt | 2017 | Nông nghiệp |
46 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | Nguyễn Văn Hợp, Nguyễn Tiến Thao | 2017 | ĐHLN |
47 | Bản đồ học | Hồ Văn Hóa, Nguyễn Thị Oanh | 2017 | ĐHLN |
48 | Đàm phán trong kinh doanh | Nguyễn Bá Huân, Phạm Thị Huế | 2017 | ĐHLN |
49 | Hướng dẫn thực hành GIS và viễn thám | Nguyễn Trọng Minh, Lê Thị Khiếu | 2017 | ĐHLN |
50 | Xác suất thống kê | Phạm Quang Khoái (chủ biên)... [và những người khác] | 2017 | ĐHLN |
51 | Bài tập toán cao cấp | Đỗ Thúy Hằng, Nguyễn Thị Quyên | 2017 | ĐHLN |
52 | Hệ thống thông tin đất đai | Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] | 2017 | ĐHLN |