Danh mục Sách bổ sung năm 2016

10 tháng 5, 2017
Danh mục Sách bổ sung năm 2016

STT

Nhan đề/ tác giả/ năm xuất bản

1

10 bí quyết thành công của những diễn giả, MC tài năng nhất thế giới =10 simple secrets of the world's greatest business communicators /Carmine Gallo; Biên dịch: Trung An, Việt Hà .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2015 .- 199 tr. ;21cm.

2

10 điều tạo nên số phận =The ten commitments /David Simon; Biên dịch: Cao Xuân Việt Khương, Hạnh Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2014 .- 202 tr. ;21 cm.

3

100 quy luật bất biến để thành công trong kinh doanh :The 100 absolutely unbreakable laws of business success /Brian Tracy; Biên dịch: Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Lan Nguyên; Hiệu đính: Đỗ Thanh Năm .- Hồ Chí Minh :Tp. Hồ Chí Minh, 2016 .- 287 tr. :21 cm.

4

11 - 9 thảm họa nước Mỹ / Thông tấn xã Việt Nam .- Hà Nội : Thông tấn, 2001 .- 259 tr. ; 19 cm.

5

7 thói quen để thành đạt =The 7 habits of highly effective people /Stephen R. Covey; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2016 .- 471 tr. ;21 cm.

6

A history of the Vietnam - European Union relationship =Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh Châu Âu /Andrew Hardy .- Hà Nội :Thông Tấn, 2015 .- 149 tr. ;26 cm.

7

Bài giảng kiến thức cơ bản bảo tồn tài nguyên thiên nhiên /Đồng Thanh Hải (Chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 80 tr. ;25 cm.

8

Bài giảng Kỹ thuật nhiệt /Nguyễn Thị Yên, Trịnh Hiền Mai .- Hà Nội :Đại học Lâm Nghiệp , 2015 .- 224 tr. ;27 cm.

9

Bài giảng nông nghiệp đại cương/Phạm Quang Vinh... [và những người khác] .- Hà Nội : ĐHLN, 2005 .- 154 tr. ;27 cm.

10

Bài giảng tài liệu thực hành môn vật lý 1 /Nguyễn Vũ Cẩm Bình .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 104 tr. ;29 cm.

11

Bài giảng tài liệu thực hành môn vật lý 2 /Bùi Thị Toàn Thư .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 144 tr. ;27 cm.

12

Bài giảng vẽ kỹ thuật xây dựng cảnh quan /Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 224 tr. ;21 cm.

13

Bài tập di truyền số lượng và chọn giống vật nuôi /Đặng Vũ Bình .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2010 .- 159 tr. ;27 cm.

14

Bài tập điều khiển tự động /Nguyễn Thị Phương Hà .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2011 .- 268 tr. ;24 cm.

15

Bài tập hóa học đại cương /Lê Mậu Quyền .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 156 tr. ;24 cm.

16

Bài tập kỹ thuật điện tử /Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên .- Giáo dục Việt Nam, 2012 .- 187 tr. ;20,5 cm.

17

Bài tập và bài giải kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu /Phan Đức Dũng .- Hà Nội :Thống kê, 2007 .- 486 tr. ;24 cm.

18

Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam :Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 /[Nhiều tác giả] .- Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 .- 1593 tr. ;30 cm.

19

Bảo vệ và phát triển lâu bền nguồn tài nguyên động vật rừng Việt Nam /Đặng Huy Huỳnh (Chủ biên) .- Hà Nội :Giáo dục, 1997 .- 151 tr. ;27 cm.

20

Bệnh của chó, mèo /Nguyễn Văn Thanh (chủ biên), Vũ Như Quán, Nguyễn Hoài Nam .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2012 .- 142 tr. ;27 cm.

21

Bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm Việt Nam /Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Hưng (đồng chủ biên) .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 398 tr. ;27 cm.

22

Bí mật tư duy triệu phú =Secrets of millionaire mind - Mastering the inner game of wealth /T. Harv Eker ; Biên dịch: Nguyễn Kim Liên .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 .- 291 tr. ;21 cm.

23

Bí quyết thành công sinh viên :Cẩm nang thiết yếu của học sinh sinh viên /Huỳnh Ngọc Phiên, Trương Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Bích Ngọc .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 .- 365 tr. ;21 cm.

24

Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh :Phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỹ thi trắc nghiệm tiếng Anh /Lê Đình Bì .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2015 .- 238 tr. ;24 cm.

25

Bí quyết vẽ bút chì /Huỳnh Phạm Hương Trang .- Hà Nội : Mỹ thuật, 2015 .- 142 tr. ;26 cm.

26

Bí quyết vẽ ký họa /Huỳnh Phạm Hương Trang .- Hà Nội :Mỹ thuật , 2013 .- 143 tr. ;27 cm.

27

Bí quyết vẽ màu nước /David Lewis, Huỳnh Phạm Hương Trang (dịch) .- Hà Nội :Mỹ thuật, 2015 .- 143 tr. ;27 cm.

28

Biến ước mơ thành hiện thực =Make your dreams come true /Pamala Oslie; Biên dịch: Nguyệt Anh .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 141 tr. ;21 cm.

29

Bùi Huy Đáp - cây đại thụ của nền khoa học nông nghiệp Việt Nam /Ngô Thế Dân (chủ biên)... [và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 312 tr. :24 cm.

30

Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay/Lưu Ngọc Trịnh (chủ biên)...[và những người khác] .- Hà Nội : Giáo dục, 2002 .- 444 tr. ;21 cm.

31

Các bài giảng quản lý kinh tế /Bùi Minh Trí .- Hà Nội, 1995 .- 126 tr. ;27 cm.

32

Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải /Hoàng Văn Châu dịch,... [và những người khác] .- Hà Nội :Giao thông Vận tải, 1999 .- 341 tr. ;27 cm.

33

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm.Nguyễn Bin .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 2013 .- 262 tr. ;24 cm.

34

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm.Phạm Xuân Toản .- Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật, 2013 .- 262 tr. ;24 cm.

35

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm/Nguyễn Bin .- Hà Nội :Khoa học & kỹ thuật, 2007 .- 320 tr. ;24 cm.

36

Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa thực phẩm/Nguyễn Bin .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 2013 .- 320 tr. ;24 cm.

37

Cạm bẫy trong quản lý :Bạn sẽ thành công nếu tránh được những điều này! /Mary Albright, Clay Carr ; Biên dịch: Thu Hương, Hà Thương, Thu Trang, Nguyễn Nghệ, Vương Long .- Hồ Chí Minh :Trẻ, 2014 .- 263 tr. ;24 cm.

38

Cẩm nang quản lý môi trường /Lưu Đức Hải (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2013 .- 303 tr. ;24 cm.

39

Cây xanh tiêu điểm của sự sống :Sách tham khảo /Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Văn Mã .- Hà Nội :Đại học Sư Phạm , 2015 .- 127 cm. ;24 cm.

40

Cây Xoài ở Việt Nam /Ngô Hồng Bình .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 180 tr. ;21 cm.

41

Chẩn đoán & bảo dưỡng máy :Bài giảng /Trần Văn Tùng .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2010 .- 203 tr. ;27 cm.

42

Chi tiết máy.Nguyễn Trọng Hiệp .- Hà Nội :Giáo dục, 1999 .- 144 tr. ;27 cm

43

Chính sách công - Những vấn đề cơ bản :Sách chuyên khảo /Nguyễn Hữu Hải .- Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 .- 431 tr. ;21 cm.

44

Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi /Lê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh biên soạn .- Hà Nội :Thể dục thể thao, 2015 .- 188 tr. ;19 cm.

45

Chọn giống cây trồng /Phan Thanh Kiếm .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 356 tr. ;27 cm.

46

Chuẩn đoán bệnh gia súc /Chu Đức Thắng (Chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2008 .- 188 tr. ;27 cm.

47

Cơ điện tử: Hệ thống - trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật , 2005 .- 188 tr. ;21 cm.

48

Cơ sở dữ liệu phân tán :Bài giảng /Đặng Thị Kim Anh .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 192 tr. ;27 cm.

49

Cơ sở tạo hình /Lê Huy Văn, Trần Từ Thành .- Hà Nội :Mỹ thuật, 2010 .- 95 tr. ;19 cm.

50

Cơ sở tính toán máy và thiết bị bảo vệ thực vật rừng /Dương Văn Tài .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp , 2015 .- 224 tr. ;27 cm.

51

Cơ sở tự động điều khiển quá trình /Nguyễn Văn Hòa .- Giáo dục Việt Nam, 2012 .- 279 tr. ;24 cm.

52

Công nghệ vật liệu mới /Nguyễn Văn Dán .- TP Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2014 .- 212 tr. ;24 cm.

53

Công nghệ vi sinh.Nguyễn, Đức Lượng .- Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia, 2014 .- 371 tr. ;24 cm.

54

Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi /Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng .- Hà Nội :Xây dựng, 2015 .- 196 tr. ;27 cm.

55

Đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam /Nguyễn Quang Hùng (Chủ biên) .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 320 tr. ;27 cm.

56

Dám dẫn đầu =Dare to lead /Mike Merrill; Biện dịch: Diệp Minh Tâm, Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Văn Phước .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2015 .- 300 tr. ;21 cm.

57

Dám nghĩ lớn =The magic of thinking big /David J. Schwartz; Biên dịch: Nguyễn Thị Thanh, Trần Lê Thu Trang; Hiệu đính: Nguyễn Chương, Vương Long .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2016 .- 359 tr. ;21 cm.

58

Dám tha thứ =Dare to forgive /Edward M. Hallowell; Biên dịch: Xuân Khanh .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 239 tr. ;21 cm.

59

Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh /Nguyễn Hoài,... [và những người khác] .- Hà Nội, 1997 .- 130 tr. ;27 cm.

60

Danh pháp hợp chất hữu cơ /Trần Quốc Sơn (Chủ biên), Trần Thị Tửu .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 248 tr. ;24 cm.

61

Dao động ô tô - máy kéo /Vũ Đức Lập .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 252 tr. ;27 cm.

62

Đất đồi núi Việt Nam thoái hoá và phục hồi =Upland soils in Vietnam degradation and rehabilitation /Nguyễn Tử Siêm, Thái Phiên .- Hà Nội :Nông nghiệp, 1999 .- 412 tr. ;27 cm.

63

Đất trời hóa học /Diêu Đại Quân (nguyên tác); Tu Hạo Bình, Xương Kiến Thu (cải biên); Võ Mai Lý (dịch) .- T.p. Hồ Chí Minh :2000, Nxb Trẻ .- 487 tr. ;19 cm.

64

Để được trọng dụng & đãi ngộ :21 bí quyết thực tế để đạt được thành công và thăng tiến trong sự nghiệp /Brian Tracy; Biên dịch: Thu Hà .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016 .- 111 tr. ;21 cm.

65

Để hiệu quả trong công việc :Muốn thành công - Hãy làm trước những việc khó /Brian Tracy; Biên dịch: Minh Hằng .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 127 tr. ;21 cm.

66

Đi tìm hạnh phúc cuộc sống :How we choose to be happy /Rick Foster, Greg Hicks; Biện dịch: Nguyễn Văn Phước, Nhã Khanh, Tâm Hằng, Ngọc Hân .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2013 .- 205 tr. ;21 cm.

67

Địa chất công trình /Lê Tấn Quỳnh .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2012 .- 142 tr. ;23 cm

68

Địa lý tự nhiên Việt Nam /Vũ Tự Lập .- Hà Nội :Giáo dục, 1999 .- 346 tr. ;27 cm.

69

Diễn biến các cửu sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định /Lê Đình Thành (Chủ biên), Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ .- Hà Nội :Xây dựng, 2015 .- 133 tr. ;24 cm.

70

Dinh dưỡng thể thao, sức khỏe và cuộc sống /Trọng Đức, Hải Bình .- Hà Nội :Thể dục thể thao, 2016 .- 160 tr. ;19 cm.

71

Độc học môi trường :(Phần Chuyên đề) /Lê Huy Bá,... [và những người khác] .- Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia, 2015 .- 923 tr. ;24 cm.

72

Động lực học kéo và phanh ô tô - máy kéo /Lê Văn Thái .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 163 tr. ;27 cm.

73

Dược lý học phân tử-ứng dụng trong thú y.Phạm Khắc Hiếu .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 361 tr. ;27 cm.

74

Giải đáp 3000 vấn đề trong hóa học hữu cơ :3000 solved probilems in organic chemistry.Huỳnh Bé (Nguyên Vịnh) dịch .- Đà Nẵng, 1999 .- 351 tr. ;20 cm.

75

Giáo dục môi trường tại vùng đệm các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam /Trần Quang Bảo (chủ biên), Lã Nguyên Khang, Nguyễn Thị Bích Hảo .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 200 tr. ;27 cm.

76

Giáo trình bảo hiểm /Nguyễn Văn Định (chủ biên) .- Hà Nội :Đại học kinh tế quốc dân, 2012 .- 518 tr. ;21 cm.

77

Giáo trình bệnh lý thú y I /Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2014 .- 192 tr. ;27 cm.

78

Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y /Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (Chủ biên), ...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2012 .- 680 tr. ;27 cm.

79

Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học /Phan Quốc Kinh .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 216 tr. ;24 cm.

80

Giáo trình chăn nuôi chuyên khoa /Bùi Hữu Đoàn (chủ biên), Nguyễn Xuân Trạch, Vũ Đình Tôn .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2009 .- 304 tr. ;27 cm.

81

Giáo trình chăn nuôi dê và thỏ /Đinh Văn Bình (chủ biên), Nguyễn Xuân Trạch, Nguyễn Thị Tú .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2008 .- 148 tr. ;27 cm.

82

Giáo trình chăn nuôi gia cầm /Nguyễn Thị Mai (chủ biên), Bùi Hữu Đoàn, Hoàng Thanh .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2009 .- 352 tr. ;27 cm.

83

Giáo trình chăn nuôi trâu bò /Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2006 .- 312 tr. ;27 cm.

84

Giáo trình chuẩn đoán và nội khoa thú y /Phạm Ngọc Thạch (Chủ biên), Chu Đức Thắng .- Hà Nội :Nông Nghiệp, 2009 .- 224 tr. ;27 cm.

85

Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty /Nguyễn Mạnh Quân .- Hà Nội :Đại học Kinh tế quốc dân , 2012 .- 383 tr. ;24 cm.

86

Giáo trình dịch tễ học thú y /Nguyễn Như Thanh (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 463 tr. ;27 cm.

87

Giáo trình dược liệu thú y /Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2009 .- 195 tr. ;27 cm.

88

Giáo trình dược lý học thú y /Bùi Thị Tho (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hà .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 517 tr. ;27 cm.

89

Giáo trình hóa học môi trường /Đặng Đình Bạch (chủ biên), Nguyễn Văn Hải .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 2006 .- 358 tr. ;24 cm

90

Giáo trình hóa học phân tích =Analytical chemistry /Đinh Quốc Cường, Lê Khánh Toàn, Trần Thị Thanh Thủy .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 227 tr. ;27 cm.

91

Giáo trình khoa học gỗ /Vũ Huy Đại (Chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 332 tr. ;27 cm.

92

Giáo trình kí họa 2 /Triệu Khắc Lễ (chủ biên), Trần Tuấn, Khắc Tiến .- Hà Nội :Đại học sư phạm, 2008 .- 168 tr. ;24 cm.

93

Giáo trình Kí họa 3 /Triệu Khắc Lễ .- Hà Nội :Đại học sư phạm , 2008 .- 167 tr. ;24 cm.

94

Giáo trình kiểm nghiệm thú sản /Nguyễn Thị Bình, Dương Văn Nhiệm (Đồng chủ biên) .- Hà Nội :Khoa học tự nhiên & CN, 2010 .- 159 tr. ;27 cm.

95

Giáo trình kỹ năng quản trị =Management skills /Ngô Kim Thanh .- Hà Nội :Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 .- 519 tr. ;24 cm.

96

Giáo trình linh kiện điện tử /Nguyễn Viết Nguyên (Chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Giáo dục, 2015 .- 195 tr. ;24 cm.

97

Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động /Phan Xuân Minh (chủ biên), Hà Thị Kim Duyên, Phạm Xuân Khánh .- Giáo dục Việt Nam, 2011 .- 239 tr. ;24 cm.

98

Giáo trình Marketing căn bản /Trần Minh Đạo (chủ biên) .- Hà Nội :Đại học kinh tế quốc dân, 2013 .- 407 tr. ;20.5 cm.

99

Giáo trình máy nông lâm nghiệp /Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 268 tr. ;27 cm.

100

Giáo trình máy xây dựng /Lưu Bá Thuận .- Hà Nội :Xây dựng, 2015 .- 239 tr. ;27 cm.

101

Giáo trình miễn dịch học thú y /Nguyễn Bá Hiên (chủ biên), Trần Thị Lan Hương, .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2009 .- 212 tr. ;27 cm.

102

Giáo trình miễn dịch học ứng dụng /Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2010 .- 248 tr. ;27 cm.

103

Giáo trình nguyên lý cắt vật liệu gỗ /Hoàng Tiến Đượng .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 412 tr. ;27 cm.

104

Giáo trình phương pháp nghiên cứu dịch tễ học y tế /Nguyễn Như Thanh (chủ biên),Lê Thanh Hòa, Trườn Quang .- Hà Nội :Khoa học tự nhiên & CN, 2011 .- 247 tr. ;27 cm.

105

Giáo trình Quản lý dịch hại tổng hợp trong lâm nghiệp /Nguyễn Thế Nhã (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 195 tr. ;27 cm

106

Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn /Nguyễn Quyết Thắng .- Hà Nội :Tài chính, 2014 .- 568 tr. ;24 cm.

107

Giáo trình Quản trị tổ chức sự kiện và lễ hội /Nguyễn Thị Mỹ Thanh (Chủ biên), Sử Ngọc Diệp .- Hà Nội :Lao động - Xã hội, 2015 .- 454 tr. ;24 cm.

108

Giáo trình Quy hoạch lâm nghiệp /Trần Thị Thu Hà ( Chủ biên), Phạm Văn Điển, Nguyễn Thanh Tiến .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2014 .- 180 tr. ;27 cm.

109

Giáo trình Sinh thái rừng /Phạm Văn Điển (Chủ biên), Phạm Xuân Hoàn .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 268 tr. ;27 cm.

110

Giáo trình thiết kế cảnh quan cây xanh =Plant landscape Design /Đặng Văn Hà, Chu Mạnh Hùng .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 108 tr. ;27 cm.

111

Giáo trình thiết kế Web /Thạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2011 .- 248 tr. ;24 cm.

112

Giáo trình thú y cơ bản /Phạm Ngọc Thạch (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2013 .- 218 tr. ;27 cm.

113

Giáo trình thưc tập bệnh lý thú y /Nguyễn Hữu Nam, Nguyễn Thị Lan, Bùi Trần Anh Đào .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 95 tr. ;27 cm.

114

Giáo trình Toán kinh tế /Vũ Khắc Bẩy .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 140 tr. ;27 cm

115

Giáo trình toán ứng dụng trong khoa học môi trường /Vũ Khắc Bảy (chủ biên)... [và những người] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 148 tr. ;27 cm.

116

Giáo trình truyền động điện /Bùi Đình Tiếu .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2015 .- 216 tr. ;24 cm.

117

Giáo trình ứng dụng Autocad trong thiết kế cảnh quan /Đặng Văn Hà (Chủ biên), Trần Thị Thu Hòa .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 148 tr. ;27 cm.

118

Hành trình đến thành công của tuổi trẻ =Success express for teens /Roger Leslie ; Biên dịch: Nguyễn Văn Phước .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 .- 223 tr. ;21 cm.

119

Hình thái và phân loại thực vật rừng /Lê Thị Huyên, Nguyễn Tiến Hiệp .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2004 .- 232 tr. ;27 cm.

120

Hóa học :Chimie /André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert; Từ Ngọc Ánh dịch .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2009 .- 288 tr. ;27 cm.

121

Hóa học đại cương /Lê Mậu Quyền .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2012 .- 224 tr. ;24 cm.

122

Hóa học hữu cơ 1 /Nguyễn Hữu Đĩnh (Chủ biên), Đỗ Đình Rãng .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam, 2016 .- 400 tr. ;26 cm

123

Hóa học hữu cơ 2 /Đỗ Đình Rãng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2015 .- 348 tr. ;27 cm.

124

Hóa học hữu cơ 3 /Đỗ Đình Rãng (Chủ biên) .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 392 tr. ;27 cm.

125

Hoạch định chiến lược Marketing hiệu quả =How to write a Marketing plan /John Westwood; Biên dịch: Việt Hà, Lan Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2008 .- 155 tr. ;21 cm.

126

Hội làng Việt Nam /Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý (Đồng chủ biên) .- Hà Nội :Thời đại, 2015 .- 999 tr. ;24 cm.

127

Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh rừng tre nứa /Phạm Văn Điển (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2012 .- 144 tr. ;21 cm.

128

Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước .- Hà Nội :Thống kê, 2000 .- 480 tr. ;24 cm.

129

Hướng dẫn thực hành các bài tập excel 2000 trong phân tích tài chính & kỹ thuật /Trần Dũng Tâm, Phạm Tuyết Mai .- Hà Nội :Thống kê, 2000 .- 422 tr. ;24 cm.

130

Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa /Nguyễn Xuân Mận, Lê Quyết Tiến, Nguyễn Xuân Biên .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 104 tr. ;21 cm.

131

Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh /Đinh Văn Khôi, Ngô Văn Phương, Hà Đức Hồ .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 120 tr. ;21 cm.

132

Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa /Nguyễn Xuân Mận, Nguyễn Xuân Biên .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 120 tr. ;21 cm.

133

Kế toán tài chính :Bài giảng /Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016 .- 184 tr. ;30 cm.

134

Không gì là không thể =You can /George Matthew Adams; Biên dịch: Thu Hằng .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 .- 197 tr. ;21 cm.

135

Khổng tử tâm đắc /Yu Dan; Người dịch: Nguyễn Đình Phức .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 260 tr. ;21 cm.

136

Kí họa :Giáo trình đào tạo trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm (năm thứ 1) /Nguyễn Lăng Bình .- Đại học sư phạm, 2011 .- 159 tr. ;24 cm.

137

Kĩ thuật môi trường /Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ .- Hà Nội :Giáo dục, 2001 .- 227 tr. ;20 cm.

138

Kiểm soát tai biến và rủi ro môi trường /Bế Minh Châu, Trần Thị Hương .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp , 2016 .- 160 tr. ;27 cm.

139

Kinh tế học Vi Mô /Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 1994 .- 843 tr. ;24 cm.

140

Kỹ năng giao tiếp cơ bản :Bài giảng /Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 136 tr. ;27 cm.

141

Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động /Hoàng Xuân Nguyên (Chủ biên) .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2009 .- 328 tr. ;27 cm.

142

Kỹ thuật bảo tồn và phát triển tài nguyên song mây ở Việt Nam/ Phạm Văn Điển (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội: Nông nghiệp, 2011 .- 144 tr. ; 21 cm.

143

Kỹ thuật chuyển hóa nương rẫy thành rừng nông lâm kết hợp ở vùng núi, trung du Việt Nam /Phạm Văn Điển, Phạm Xuân Hoàn, Phạm Thanh Tú .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2004 .- 100 tr. ;21 cm.

144

Kỹ thuật điện tử /Đỗ Xuân Thụ .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2014 .- 271 tr. ;27 cm.

145

Kỹ thuật gây trồng loài cây lâm sản ngoài gỗ /Trần Ngọc Hải (Chủ biên), Phạm Thanh Hà, Phùng Thị Tuyến. .- Hà Nội : Trường Đại học lâm nghiệp, 2009 .- 160 tr. ;27 cm.

146

Kỹ thuật môi trường :Enviromental engineering /Lâm Minh Triết (chủ biên),...[và những người khác] .- TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia, 2015 .- 752 tr. ;24 cm.

147

Kỹ thuật nuôi chim yến :Khoa học và thực tế /Lê Hữu Hoàng (Chủ biên) .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 2015 .- 144 tr. :24 cm.

148

Kỹ thuật nuôi một số động vạt rừng thông thường.Trần Mạnh Đạt (Chủ biên) .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 124 tr. ;21 cm.

149

Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị :Bài giảng /Nguyễn Thị Yến, Đặng Văn Hà, Phạm Hoàng Phi .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 104 tr. ;27 cm.

150

Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn :Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen /Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Văn Dũng .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 208 tr. ;21 cm.

151

Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam .Trần Minh Đức (Chủ biên) .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 152 tr. ;21 cm.

152

Kỹ thuật xây dựng và phát triển rừng cung cấp lâm sản ngoài gỗ ở vùng núi, trung du Việt Nam /Phạm văn Điển, Phạm Thị Huyền .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2005 .- 172 tr. ;21 cm.

153

Lập trình mạng :Bài giảng /Mai Hà An, Trần Xuân Hòa .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016 .- 128 tr. ;29 cm.

154

Lập trình với cơ sở dữ liệu :Bài giảng /Phùng Nam Thắng, Trần Bá Phan .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016 .- 106 tr. ;29 cm.

155

Lịch sử mĩ thuật thế giới /Phạm Thị Chỉnh .- Hà Nội :Đại học sư phạm, 2015 .- 212 tr. ;24 cm.

156

Lịch sử mĩ thuật Việt Nam /Phạm Thị Chỉnh .- Hà Nội : Đại học sư phạm, 2013 .- 291 tr. ;24 cm.

157

Luật doanh nghiệp :(Có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2015) .- Hà Nội :Lao động, 2015 .- 239 tr. ;19 cm.

158

Luật gần xa /Phạm Công Thành .- Mỹ thuật, 2012 .- 353 tr. ;24 cm.

159

Luật kinh doanh bảo hiểm :đã được sửa đổi bổ sung năm 2010 .- Hà Nội : Lao động, 2015 .- 79 tr. ;19 cm.

160

Lý thuyết điều khiển tự động /Nguyễn Thị Phương Hà (chủ biên), Huỳnh Thái Hoàng .- TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia, 2011 .- 378 tr. ;24 cm.

161

Máy xây dựng /Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương (Chủ biên), .- Hà Nội :Xây dựng, 2012 .- 263 tr. ;26 cm.

162

Mô hình hóa & thiết kế cơ sở sữ liệu /Toby J. Teorey, Trần Đức Quang (dịch) .- Tp Hồ Chí Minh :Thống kê, 2002 .- 151 tr. ;23 cm.

163

Mô hình hóa môi trường /Bùi Tá Long .- TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia, 2014 .- 441 tr. ;24 cm.

164

Môi trường và con người sinh thái học nhân văn /Vũ Quang Mạnh, Hoàng Duy Chúc .- Hà Nội :Đại học sư phạm, 2011 .- 267 tr. ;24 cm.

165

Một số tiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật /Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn dịch .- Hà Nội :Trường Đại học Báck khoa Hà Nội, 1996 .- 230 tr. ; 27 cm.

166

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long .- Hà Nội : Tài chính, 2005 .- 267 tr. ; 24 cm.

167

Nghệ thuật lên kế hoạch kinh doanh hiệu quả =How to write a business plan /Brian Finch; Biên dịch: Việt Hà, Lan Nguyên .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010 .- 142 tr. ;20 cm.

168

Nghệ thuật nâng cao chất lượng công việc =The ice cream maker /Subir Chowdhury; Biên dịch: Hương Lan .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 151 tr. ;21 cm.

169

Nghệ thuật thương thuyết =How to negotiate effectively /David Oliver; Biên dịch: Việt Hà, Lan Nguyên .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 .- 110 tr. ;20 cm.

170

Người Chu Ru ở Việt Nam =The Chu Ru in Vietnam .- Hà Nội :Thông Tấn, 2015 .- 156 tr. :20 cm.

171

Người Mảng ở Việt Nam =The Mang in Vietnam .- Hà Nội :Thông tấn, 2015 .- 168 tr :20 cm.

172

Nguyên lý kế toán (Lý thuyết và bài tập) /Phan Đức Dũng .- T.p. Hồ Chí Minh:Thống kê, 2006 .- 558 tr. ;21 cm.

173

Nhập môn kiến trúc cảnh quan :Bài giảng /Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 232 tr. ;27 cm.

174

Những câu hỏi thường gặp trong công nghệ sản xuất nguyên liệu giấy và bột giấy /Cao Quốc An, Nguyễn Minh Hùng .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 198 tr. ;27 cm.

175

Những kiệt tác của nhân loại / I.A Abramốp, V.N Đêmin ; Dịch giả: Tôn Quang Tính... .- Hà Nội :Thế giới, 2001 .- 518 tr. ; 21 cm.

176

Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh :Commond mistakes in english exams ... and how to avoid them/Susanne Tayfool; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (chú giải) .- Tp.HCM :Tổng hợp TP.HCM, 2004 .- 64 tr ;21 cm

177

Những nguyên lý quản trị bất biến mọi thời đại =Classic Drucker /Peter F. Drucker; Biên dịch: Vương Bảo Long .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 343 tr. ;21 cm.

178

Pháp luật đại cương /Võ Mai Anh... [và những người khác] .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp , 2016 .- 232 tr. ;16 cm.

179

Phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước /Đinh Thị Vân Chi .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 292 tr. ;21 cm.

180

Phát triển sản xuất và tiêu thụ bưởi diễn ở Việt Nam /Nguyễn Công Tiệp .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 120 tr. ;21 cm.

181

Phong cách làm việc nơi công sở /Brain works & Coral .- Hồ Chí Minh :Phụ nữ, 2015 .- 135 tr. ;21 cm.

182

Phương pháp nghiên cứu sinh lý học thực vật =Methods in plant physiology /Nguyễn Văn Mã, La Việt Hồng, Ong Xuân Phong .- Hà Nội :Đại học Quốc gia, 2013 .- 223 tr. ;24 cm.

183

Phương pháp toán kinh tế trong quản trị kinh doanh xây dựng /Nguyễn Mậu Bành (chủ biên), Vũ Thị Hòa .- Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật, 1997 .- 171 tr. ;27 cm.

184

Phút dừng lại của người thông minh =The checklist manifesto /Atul Gawande; Biên dịch: Khánh Trang .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 295 tr. ;21 cm.

185

Quản lý đĩa cứng và dữ liệu /Đinh Phan Chí Tâm .- Hà Nội :Giao thông vận tải, 2004 .- 205 tr. ;27 cm.

186

Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững /Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh .- Hà Nội :Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 .- 338 tr. ;20,5 cm.

187

Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao /Vũ Trọng Lợi .- Hà Nội :Thể dục thể thao, 2015 .- 180 tr. ;19 cm.

188

Quản trị quan hệ khách hàng :(lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam) /Lưu Đan Thọ, Lượng Văn Quốc .- Hà Nội :Tài chính, 2016 .- 512 tr. ;20 cm.

189

Quy hoạch du lịch /Bùi Thị Hải Yến .- Hà Nội :Giáo dục Việt Nam , 2013 .- 356 tr. ;24 cm.

190

Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới /Trần Văn Sửu .- Hà Nội :Xây dựng, 2015 .- 109 tr. ; 27 cm.

191

Sách đỏ Việt Nam =VietNam red data book. .- Hà Nội. :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007 .- 611tr. ;27cm

192

Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory Guarantee System) /Phạm Thị Thùy .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 152 tr. ;21 cm.

193

Sinh lý chống chịu điều kiện môi trường bất lợi của thực vật /Nguyễn Văn Mã .- Hà Nội :Đại học Quốc gia, 2015 .- 380 tr. ;24 cm.

194

Sinh lý vật nuôi /Trần Thị Dân, Dương Nguyên Khang .- Hà Nội :Nông nghiệp , 2015 .- 334 tr. ;27 cm.

195

Sinh thái học đất /Vũ Quang Mạnh .- Hà Nội :Đại học sư phạm, 2004 .- 265 tr. ;24 cm.

196

Sinh thái môi trường ứng dụng /Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết .- Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia, 2015 .- xiii, 724 tr. ;24 cm.

197

Số liệu hiện trạng rừng năm 2013 /Cục Kiểm lâm - Tổng cục Lâm nghiệp .- Hà Nội :Xây dựng, 2014 .- 274 tr. ;30 cm.

198

Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai /Lê Thái Bạt, ...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 296 tr. ;21 cm.

199

Sổ tay hướng dẫn giao rừng có sự tham gia /Trần Thị Thu Hà,...[và những người khác] .- Bắc Kạn :Bắc Kạn, 2015 .- 120 tr. ;24 cm.

200

Sổ tay máy xây dựng /Vũ Thanh Bình,...[và những người khác] .- Hà Nội :Giao thông vận tải, 2007 .- 937 tr. ;27 cm.

201

Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất.Nguyễn Bin,... [và những người khác] .- Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật, 2013 .- 631 tr. ;27 cm.

202

Sống cho điều ý nghĩa hơn =Limitless devotions for a ridiculously good life /Nick Vujicic ; Biên dịch: Nguyễn Bích Lan .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 .- 151 tr. ;21 cm.

203

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hiệu quả :Nguyễn Văn Viên .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 152 tr. ;21 cm.

204

Sức mạnh của ngôn từ =Words that win /Don Gabor; Biên dịch: Kim Vân .- Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp, 2016 .- 311 tr. ;21 cm.

205

Sức mạnh của sự khích lệ :Bí quyết thành công trong các mối quan hệ /Ken Blanchard; Biên dịch: Liên Như .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 183 tr. ;21 cm.

206

Tài liệu tập huấn khuyến lâm cho cán bộ kiểm lâm và khuyến lâm Hướng dẫn kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng cộng đồng /Phạm Văn Điển ( chủ biên), Nguyễn Minh Thanh .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2008 .- 108 tr. ;27 cm.

207

Tài liệu thực hành môn vật lý đại cương :Bài giảng /Lưu Bích Linh .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 148 tr. ;27 cm.

208

Tài nguyên đa dạng sinh học Vườn Quốc gia Cát Bà :Biodiversity resources in Cat Ba National park /Phạm Văn Điển (chủ biên)... [và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2014 .- 152 tr. ;27 cm.

209

Thiết kế cầu treo dây võng /Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Hoàng Hà .- Hà Nội :Xây dựng, 2015 .- 224 tr. ;27 cm.

210

Thiết kế giám sát công trình lâm sinh.Phạm Văn Điển (chủ biên),...[và những người khác] .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2010 .- 216 tr. ;30 cm.

211

Thiết kế kiến trúc ở môi trường khí hậu nóng ẩm /Hoàng Huy Thắng .- Hà Nội :Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991 .- 188 tr. ;27 cm.

212

Thiết kế xanh: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường .- Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 .- 164 tr. ; 27 cm.

213

Thực tập nghề nghiệp 2 :Bài giảng /Vũ Minh Cường .- Hà Nội :Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 120 tr. ;27 cm.

214

Tiêu chuẩn khảo sát đường ô tô/Bộ Giao thông Vận tải .- Hà Nội :Giao thông Vận tải, 2001 .- 162 tr. ;27 cm.

215

Tin học ứng dụng trong xây dựng công trình :Bài giảng /Trần Việt Hồng,... [và những người khác] .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 276 tr. ;29 cm.

216

Tin vào chính mình :Sức mạnh của sự tự khẳng định /Louise L. Hay; Biên dịch: Nguyễn Văn Ý .- Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2016 .- 159 tr. ;21 cm.

217

Tổ chức sự kiện :Sách chuyên khảo /Lưu Văn Nghiêm chủ biên, Dương Hoài Bắc .- Hà Nội :Đại họcKinh tế Quốc dân, 2012 .- 343 tr. ;19 cm.

218

Trồng Macadamia ở Australia /Paul O' Hare, Ross Loebel, Lan Sinner; Lê Đình Khả dịch .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2015 .- 72 tr. ;25 cm.

219

Từ điển bách khoa thiên văn học /Phạm Viết Trinh (chủ biên)... [và những người khác] .- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999 .- 429 tr. ;24 cm.

220

Từ điển cây thuốc Việt Nam :(Bộ mới).Võ Văn Chi .- Hà Nội :Y học, 2012 .- 1541 tr. ;27 cm.

221

Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp /Lê Nhân Đàm .- Hà Nội :Thế giới, 2001 .- 542 tr. ;24 cm.

222

Từ điển Việt- Anh =Vietnamese - English dictionary /Ánh Việt .- Nghệ An, 2000 .- 829 tr. ;24 cm.

223

Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố =Socio - economic stastistical data of 61 provinces and cities /Vụ Tổng hợp và Thông tin, Tổng cục Thống kê .- Hà Nội :Thống kê, 1998 .- 658 tr. ;27 cm.

224

Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học và tuổi trẻ /Bộ Gáo dục và Đào tạo - hội Toán học Việt Nam .- Hà Nội :Giáo dục, 2000 .- 507 tr. ;27 cm.

225

Tuyển tập các báo cáo khoa học tại hội nghị môi trường toàn quốc 2005 /Nguyễn Công Ân,...[và những người khác] .- Hà Nội, 2005 .- 1933 tr. ;30 cm.

226

Ứng dụng 3DSMax trong thiết kế cảnh quan :Bài giảng /Nguyễn Văn Ơn, Nguyễn Lan Anh .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 120 tr. ;30 cm.

227

Ứng dụng một số phương pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử /Nguyễn Hữu Đĩnh, Trần Thị Đà .- Hà Nội :Giáo dục, 1999 .- 352 tr. ;27 cm.

228

Văn bản pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn .- Hà Nội :Chính trị Quốc gia, 2000 .- 1108 tr. ;24 cm.

229

Văn hóa thể chất - thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam /Lương Kim Chung, Nguyễn Ngọc Kim Anh, Phan Quốc Chiến .- Hà Nội :Thể dục thể thao , 2015 .- 180 tr. ;19 cm.

230

Văn kiện Đảng toàn tập.Đảng cộng sản Việt Nam .- Hà Nội :Chính trị Quốc gia, 2005 .- 570 tr. ;22 cm

231

Vật liệu compozit gỗ nhựa :(Tài liệu tham khảo) /Vũ Huy Đại, Tạ Thị Phương Hoa, Phạm Gia Huân .- Hà Nội :Nông nghiệp, 2016 .- 96 tr. ;27 cm.

232

Vật lý hiện đại/Cao Chi .- Hà Nội :Tri thức, 2015 .- 416 tr. ;24 cm.

233

Vẽ mỹ thuật 1 :[Bài giảng] /Nguyễn Trọng Thưởng .- Hà Nội :Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 .- 68 tr. ;27 cm.

234

Vi sinh vật môi trường /Đỗ Hồng Lan Chi,...[và những người khác] .- TP. Hồ Chí Minh :Đại học quốc gia, 2014 .- 234 tr. ;24 cm.

235

Writng academic english /Alice Oshima, Ann Hogue; Giới thiệu: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh .- Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ, 2008 .- 265 tr. ;21 cm.

236

Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tính toán thiết kế công trình :Domestic and Industrial Wastewater Treatment Engineering Design and Calculation /Lâm Minh Triết (chủ biên), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2014 .- 538 tr. ;24 cm.

237

Yoga giúp bạn luôn tươi trẻ /Nguyễn Thị Hồng Vân tổng hợp, biên soạn .- Hà Nội :Phụ nữ, 2016 .- 125 tr. ;19 cm.


Chia sẻ