Tài liệu GS.TS Hoàng Văn Sâm tặng Thư viện Trường Đại học Lâm nghiệp
4 tháng 12, 2020 Thư viện Đại học Lâm Nghiệp giới thiệu tới bạn đọc tên những tài liệu mới được cá nhân GS.TS Hoàng Văn Sâm tặng cho Thư viện. Những tài liệu này đã được biên mục và xếp giá phục vụ nhu cầu nghiên cứu, tham khảo của bạn đọc trong Trường. Chi tiết xem danh mục dưới đây:
TT | Tên tài liệu | Tác giả | Năm XB | Số lượng | Ghi chú |
1 | Valuation of Bio-resources for operationalizing Access and Benefit Sharing Mechanism: Search for Methodology (Valuation of Bidiversity Dissemination Paper-2) | D.Muthukumaran | 2013 | 7 | Tài liệu |
2 | Bio-resources Valuation through Selected Literatura: A Review (Valuation of Bidiversity Dissemination Paper-3) | D.Muthukumaran | 2013 | 6 | Tài liệu |
3 | Biodiversity economics from access and benefit sharing perspective (Valuation of Bidiversity Dissemination Paper-1 | D.Muthukumaran | 2013 | 7 | Tài liệu |
4 | The land where the sticker tree grows | Malvika Tewari | 2014 | 2 | Truyện ngắn |
5 | Tiếng Nga (Vườn cây) | 2004 | 4 | Tài liệu | |
6 | Tiếng Nga (Rừng) | 2019 | 2 | TC về rừng | |
7 | Tiếng Nga (Các vấn đề về cơ học của bột giấy và vật liệu giấy) | 2019 | 1 | TC | |
8 | Tiếng Nga (Taiga trắng) | H.A baguy | 2011 | 2 | STK |
9 | Pulp & Paper industry (Tiếng Nga) | Tema Homepa | 2019 | 1 | TC |
10 | Arkhangelsk Region: The Morning of the Earth (Song ngữ Nga - Anh) | 1 | Tài liệu | ||
11 | Protected Areas for the 21st Centry: Lessons from UNDP/GEF's Portfolio | 2010 | 1 | TC | |
12 | Blumea: Biodiversity, Evolution and Biogeography of Plants (Volume 61/3/2016) | 2016 | 1 | TC | |
13 | Blumea: Biodiversity, Evolution and Biogeography of Plants (Volume 59/1/2014) | 2014 | 1 | TC | |
14 | Defining and Explaining: ABS terminology | C. Thomson Jacob, Mr. C. Ishwar Poojar | 2013 | 3 | Tài liệu tiếng Anh |
15 | Green and Primeval Village - Landscape of Forest | 1 | Tài liệu tiếng Trung | ||
16 | Góp ý xây dựng chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050/Contributions to the Vietnam forest development strategy 2021-2030 with vision to 2050 | GIZ & Unique | 2020 | 2 | Tài liệu song ngữ: tiếng Anh -Việt |
17 | Biodiversity Management Committees (BMCs): Operational Tool Kit | Balakrishna Pisupati | 2013 | 2 | Tài liệu tiếng Anh |
18 | Guidelines for Operationalization of Biodiversity Management Committees (BMCs) | Balakrishna Pisupati | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Anh |
19 | The Biological Diverstity ACT, 2002 and Biological Diversity Rulers, 2004 | National Biodiversity Authority India | 2004 | 1 | Tài liệu tiếng Anh |
20 | ABS mechanism under the biological diversity Act, 2002 | Balakrishna Pisupati | 2002 | 3 | Tài liệu tiếng Anh |
21 | Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030/National Biodiversity Strategy to 2020, vision to 2030 | Cục Bảo tồn đa dạng sinh học | 2013 | 1 | Tài liệu song ngữ: tiếng Anh và tiếng Việt |
22 | Dịch vụ hệ sinh thái ở Việt Nam: đề xuất nội dung cho chiến lược phát triển lâm nghiệp 2021 - 2030, tầm nhìn 2045/ Ecosystem services in Viet Nam: Recommendations for the national forestry sector development strategy 2021 - 2030, vision ti 2045 | Nguyễn Quang Tân, Đỗ Trọng Hoàn, Rachmat Mulia, Tô Thị Thu Hương, Phạm Thanh Vân | 2020 | 4 | Tài liệu song ngữ: tiếng Anh và tiếng Việt |
23 | Nghị định thư Nagoya về tiếp cận nguồn gen, chia sẻ công bằng và hợp lý lợi ích từ việc sử dụng nguồn gen theo công ước đa dạng sinh học/ Access to Genetic rosources and the fair and equitable sharing of benefits arising from their utilization to the convention on biological diversity | Cục Bảo tồn đa dạng sinh học | 2013 | 1 | Tài liệu song ngữ: tiếng Anh và tiếng Việt |
24 | TC Khoa học Lâm nghiệp | Viện KHLN | Sô 2/2006 | 1 | |
25 | Báo cáo chuyên đề: Khảo sát mô hình kỹ thuật tái sinh phục hồi rừng bền vững theo hướng LNXH cho vùng Bắc bộ VN | Cục phát triển LN | 2001 | 1 | Tài liệu |
26 | Báo cáo môi trường quốc gia: Môi trường không khí đô thị VN | Bộ TN&MT | 2007 | 1 | Tài liệu |
27 | Bộ tài liệu khuyến lâm về LSNG | Dự án hỗ trợ ngành LSNG tại VN | 2007 | 1 | Tài liệu |
28 | Hướng dẫn kỹ thuật: Mô hình cải thiện sinh kế của đồng bào Dao thông qua trồng cây thuốc trong vườn nhà tại xã Phăng Sô Lin, huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
29 | Hướng dấn kỹ thuật: Nhân giống và gây trồng cây dược liệu: Sì to, Hà thủ ô đỏ và ngũ gia bì gai | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
30 | Hướng dẫn kỹ thuật: trồng, thu hái và sơ chế ớt tại lào Cai (Giống top hot 44, SAKATA 508, VL-828) | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
31 | Hướng dẫn kỹ thuật:Canh tác sắn bền vững trên đất dộc tại Lào Cai | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
32 | Hướng dẫn kỹ thuật: Chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho chăn nuôi Bò tại Đắk Lắk | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
33 | Hướng dẫn kxy thuật: Gieo trồng một số giống Ngô nếp tại Đắk Lawsk và Đắk Nông | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
34 | Hướng dẫn kỹ thuật: Nhân giống, gây trồng rau Bò khai, ban Trắng tại lào Cai | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
35 | Hướng dẫn kỹ thuật: Nuôi Ong tại Điện Biên và Lai Châu | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
36 | Hướng dẫn kỹ thuật: Canh tác các giống lúa bản địa tại Điện Biên (Khẩu nậm xít, Nếp tan) | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
37 | Hướng dẫn kỹ thuật: Nhân giống, trồng và thu hái chè Shan núi cao | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 2013 | 2 | Tài liệu |
38 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến măng Bương mốc | Lê Văn Thành | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
39 | Hướng dẫn kỹ thuật chiết xuất màu thực vật phục vụ nghề dệt thổ cẩm truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Đắk Lắk | Lê Thanh Chiến | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
40 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số giống cỏ làm thức ăn cho trâu, bò tại Lai Châu (Stylo, Ghine) | Nguyễn Văn Quang | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
41 | Hướng dẫn kỹ thuật SX và sử dụng phân bón tại chỗ ở Lào Cai | Đặng Văn Minh | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
42 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản ngô, khoai lang và sắn | Nguyễn Ngữ | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
43 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và gây trồng cây Kim tiền thảo và Vàng đắng dưới tán rừng tự nhiên ở Đắk Lắk và Đắk Nông | Kiều Tuấn Đạt | 2013 | 1 | Tài liệu tiếng Việt |
44 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng và nhân giống một số loài cây LSNG | Vụ KHCN&MT Dự án sinh kế vùng cao | 53 | Tờ rơi | |
45 | Flora of Hong Kong (Tiếng Trung) | Tiếng trung | 1 | STK | |
46 | Encyclopedia of Chinnese Garden Flora (Pteridophytes Gymnosperms) (Tiếng Trung) | Tiếng trung | 1 | STK | |
47 | Encyclopedia of Chinnese Garden Flora (Begoniaceae Cactaceae) (Tiếng Trung) | Tiếng trung | 1 | STK | |
48 | Encyclopedia of Chinnese Garden Flora (Acanthaceae Aquifoliaxeae) Tiếng Trung | Tiếng trung | 1 | STK | |
49 | Encyclopedia of Chinnese Garden Flora (Euphorbiceae Gramineae) Tiếng Trung | Tiếng trung | 1 | STK | |
50 | Ba kích | Nguyễn Chiều Nguyễn Tập | 2007 | 1 | STK |
51 | Khoa học môi trường | Lê Văn Khoa và những người khác | 2001 | 1 | STK |
52 | Cơ sở lý thuyết của phương pháp sắc ký khí | Phạm Hùng Việt | 2003 | 1 | STK |
53 | Sổ tay hướng dẫn nhận biết một số loài thực vật rừng quý hiếm ở Việt nam | Trần Ngọc Hải Phạm Thanh Hà | 2006 | 1 | STK |
54 | Mẫu báo cáo đánh giá tác động môi trường: Trình tự thẩm định và xử lý vi phạm về môi trường | Triệu Trung Dũng | 2011 | 1 | STK |
55 | Sổ tay ngoại nghiệp nhận diện thú khu vực Phong Nha - Kẻ Bàng / Field Guide to the Key mammal Species of Phong Nha - Ke Bang | Phạm Nhật, Nguyễn Xuân Đặng | 2000 | 1 | STK |
56 | Đa dạng thực vật vườn quốc gia Bến En Việt Nam | Hoàn văn Sâm | 2008 | 2 | STK |
57 | Tuyển tập hội nghị khoa học thường niên năm 2015 | Nguyễn Quang Kim Nguyễn Cảnh Thái | 2015 | 1 | BCKH |