Danh mục sách mới quý II, III năm 2018
6 tháng 9, 2018 Thực hiện Kế hoạch bổ sung vốn tài liệu thư viện năm 2018, Thư viện Lâm Nghiệp đã cập nhật, bổ sung mới tài liệu quý II, III năm 2018 phục vụ nhu cầu nghiên cứu, tham khảo của bạn đọc trong Trường. Chi tiết xem danh mục dưới đây:
TT | Tên sách | Tác giả | Nhà xuất bản | Năm xuất bản |
I | Giáo trình, bài giảng | |||
1 | Truyền động thuỷ lực và khí nén | PGS.TS. Lê Văn Thái, TS. Phạm Văn Tỉnh, ThS. Nguyễn Hoàng Tân | Nông nghiệp | 2018 |
2 | Giải tích 2 | PGS.TS. Vũ Khắc Bảy, CN. Nguyễn Trung Thành, ThS. Vũ Ngọc Trìu | Nông nghiệp | 2018 |
3 | Kế toán trên máy vi tính | Nguyễn Thị Bích Diệp (chủ biên), Lưu Thị Thảo | ĐHLN | 2017 |
4 | Hướng dẫn thực hành lập kế hoạch khuyến nông | Trịnh Hải Vân | ĐHLN | 2017 |
5 | Thống kê kinh tế | Nguyễn Thị Mai Hương, Võ Thị Hải Hiền | ĐHLN | 2017 |
6 | Nguyên lý kế toán | Trần Thị Mơ, Đoàn Thị Hân | ĐHLN | 2017 |
7 | Tài chính tiền tệ | Đào Lan Phương… và những người khác | ĐHLN | 2017 |
8 | Kinh tế vi mô I | Mai Quyên… và những người khác | ĐHLN | 2017 |
9 | Lý thuyết mạch | Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2018 |
10 | Hướng dẫn thực hành ứng dụng MATLAB trong phân tích mạch điện | Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2018 |
11 | Điện tử 2 | Lê Minh Đức | ĐHLN | 2018 |
12 | Hướng dẫn thí nghiệm điện tử 2 | Lê Minh Đức | ĐHLN | 2018 |
13 | Quản trị sản xuất | Nguyễn Văn Tuấn, Trần Thanh Liêm, Nguyễn Thị Phượng | ĐHLN | 2018 |
14 | Tài liệu hướng dẫn thực tạp nghề nghiệp I | Lê Hùng Chiến, Phùng Minh Tám, Nguyễn Thị Hải | ĐHLN | 2018 |
15 | Kỹ thuật sinh học môi trường | Bùi Xuân Dũng, Kiều Thị Dương | ĐHLN | 2018 |
16 | Reading for success | Phạm Công Ngọc, Hồ Thị Xuân Hồng | ĐHLN | 2018 |
17 | Writing term I | Phạm Công Ngọc, Hồ Thị Xuân Hồng | ĐHLN | 2018 |
18 | Tài liệu hướng dẫn thực hành trắc địa | Lê Hùng Chiến, Trần Thị Thơm, Phùng Minh Tám, Nguyễn Thị Oanh | ĐHLN | 2018 |
19 | Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ thống thông tin đất đai | Phạm Thanh Quế, Phùng Trung Thành, Hồ Văn Hóa, Nguyễn Thị Hải | ĐHLN | 2018 |
20 | Sổ tay điều tra đất | Nguyễn Hoàng Hương, Trần Thị Quyên, Trần Thị Nhâm | ĐHLN | 2018 |
21 | Quản lý thuế | Đỗ Thị Thúy Hằng, Đào Thị Hồng, Dương Thị Thanh Tân, Hoàng Thị Hảo | ĐHLN | 2018 |
22 | Phân tích kinh doanh | Võ Phương Nhung, Trần Hoàng Long | ĐHLN | 2018 |
23 | Kiểm toán | Trần Thị Mơ, Nguyễn Thị Thùy Dung | ĐHLN | 2018 |
24 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Thị Mai Hương, Trần Hoàng Long, Võ Thị Hải Hiền, Phạm Thị Trà My | ĐHLN | 2018 |
25 | Kế toán quản trị | Đào Lan Phương, Nguyễn Thị Thùy Dung | ĐHLN | 2018 |
II | Tài liệu biếu tặng | |||
1 | Một số bệnh ký sinh trùng thường gặp ở chó | Bùi Khánh Linh | Nông nghiệp | 2017 |
2 | Văn hiến Thăng long tập 1 | Vũ Khiêu | Hà Nội | 2017 |
3 | Văn hiến thăng long tập 2 | Vũ Khiêu | Hà Nội | 2017 |
4 | Văn hiến thăng long tập 3 | Vũ Khiêu | Hà Nội | 2017 |
5 | Địa chí vùng Tây Hồ | Nguyễn Vĩnh Phúc | Hà Nội | 2017 |
6 | Nghìn năm sân khấu Thăng long | Trần Việt Ngữ | Hà Nội | 2017 |
7 | Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến | Nguyễn Chí Mỹ | Hà Nội | 2017 |
8 | Thành Thăng long Hà Nội | Nguyễn Hải Kế | Hà Nội | 2016 |
9 | Kẻ sỹ thăng long | Bằng Việt | Hà Nội | 2017 |
10 | Tranh dân gian hàng trống Hà Nội | Phạm Ngọc Khuê | Hà Nội | 2015 |
11 | Từ điển Lào - Việt | Phạm Đức Dương (chủ biên) | Giáo dục | 2018 |
12 | Từ điển Việt - Lào | Phạm Đức Dương (chủ biên) | Giáo dục | 2018 |
13 | Phương pháp dạy bơi và phòng tránh tai nạn đuối nước | Ngô Xuân Viện | Thể dục thể thao | 2018 |
14 | Tổ chức giải thi đấu thể thảo trong các lễ hội ở địa phương | Hoàng Công Dân; Nguyễn Ngọc Kim Anh | Thể dục thể thao | 2018 |
15 | Phát triển phong trào TDTT trong xây dựng nông thôn mới | Vũ Trọng Lợi | Thể dục thể thao | 2018 |
16 | Các vấn đề kinh tế - xã hội trong khu vực Trung Trường Sơn (báo cáo số 2) | Nguyễn Lâm Thành | Công ty in Việt Tiến | 2003 |
17 | Code of practice for forest harvesting in Asia-Pacific | Asia pacific Forestry commission | Thammada Press Co.Ltd., Bangkok, Thailand | 1999 |
18 | Con người, đất và tài nguyên trong khu vực Trung Trường Sơn (báo cáo số 5) | Huỳnh Thu Ba | Công ty Việt Tiến | 2003 |
19 | Đánh giá các chương trình phát triển trong khu vực Trung Trường Sơn (báo cáo số 3) | Aylette Villemain | Công ty Việt Tiến | 2003 |
20 | Diversity of plants in Ben En national park Vietnam (đa dạng thực vật vườn quốc gia Bến En Việt Nam) | Hoang Van Sam, Pieter Baas,… | Nông nghiệp | 2008 |
21 | Festschrift for professor dr. Jurgen Pretzsch on the occasion of his 60th birthday | Technische universitat dresden | ELL Print, Tharandt, Germany | 2014(edit) |
22 | Flora or Taiwan selaginellaceae | Ho-Ming Chang,… | Endemic species research institute Nantou, Taiwan | 2012 |
23 | GaiA | 2008 | ||
24 | General flowering of tropical rainforests in Sarawal | 1997 | ||
25 | Hội thảo khoa học các trường đại học kỹ thuật với sự phát triển bền vững kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh | CLB khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật | Nông nghiệp | 2012G |
26 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác các giống lúa bản địa tại Điện Biên (Khẩu Nậm Xít, Nếp Tan) | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
27 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác lúa đặc sản Khẩu Nậm Xít tại Điện Biên | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
28 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác sắn bền vững trên đất dốc tại Lào Cai | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
29 | Hướng dẫn kỹ thuật canh tác sắn trên đất dốc tại Lào Cai | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
30 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho chăn nuôi bò tại Đăk Lăk | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
31 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn nuôi bò (I) | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
32 | Hướng dẫn kỹ thuật chế biến phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn nuôi bò (II) | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
33 | Hướng dẫn kỹ thuật chiết xuất màu đỏ từ cây thổ mật | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
34 | Hướng dẫn kỹ thuật chiết xuất màu thực vật phục cụ nghề dệt thổ cẩm truyển thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Đăk Lăk | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
35 | Hướng dẫn kỹ thuật gieo trồng một số giống ngô nếp tại Đăk Lăk và Đắk Nông | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
36 | Hướng dẫn kỹ thuật mô hình cải thiện sinh kế của đồng bào Dao thông qua trông cây thuốc trong vườn nhà tại xã Phăng Sô Lin, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
37 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và gây trồng cây dược liệu: Sì to, hà thủ ô đỏ và ngũ gia bì gai | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
38 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và gây trồng cây Kim tiền thảo và Vàng đắng dưới tán rừng tự nhiên ở Đăk Lăk và Đắk Nông | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
39 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trông cây thuốc Hà thủ ô đỏ | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
40 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trồng cây vàng đắng dưới tán rừng tự nhiên | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
41 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống và trồng rau bò khai | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
42 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, trồng và thu hái chè Shan trên núi cao | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
43 | Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc và thu hái chè Shan núi cao | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
44 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu đen | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
45 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu vàng | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
46 | Hướng dẫn kỹ thuật nhuộm sợi thổ cẩm màu xanh chàm | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
47 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong cơ bản | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
48 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong nâng cao | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
49 | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi ong tại Điện Biên và Lai Châu | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
50 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân bón hữu cơ từ cây phân xanh | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
51 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân bón hữu cơ từ than bùn | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
52 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất phân hữu cơ từ phân chuồng | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
53 | Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất và sử dụng phân bón tại chỗ ở Lào Cai | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
54 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản khoai lang lát | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
55 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản ngô | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
56 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản ngô, khoai lang và sắn | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
57 | Hướng dẫn kỹ thuật sơ chế và bảo quản sắn lát | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
58 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cỏ Stylo | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
59 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số giống cỏ làm thức ăn cho trâu, bò tại Lai Châu | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
60 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng ngô nếp | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
61 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hái và sơ chế ớt tại Lào Cai (giống top hot 44, sataka 508, VL-828) | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
62 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến măng bương mốc | Bộ NN&PTNT/ Vụ KHCN&MT/dự án sinh kế vùng cao (ARD-SPS) | Lao động - xã hội | 2013 |
63 | Introduction of Endemic species research institute (tiếng Trung) | Endemic species research institute,C.O.A | 2007 | |
64 | Kỷ yếu hội thảo cơ hội hợp tác và phát trieenrl trong đào tạo và nghiên cứu lâm nghiệp | Đại học Lâm nghiệp | Đại học Lâm nghiệp | 2004 |
65 | Lower kinabatangan scientific expedition 2002 | Maryati Mohamed,… | Sabah, Malaysia | 2003 |
66 | Môi trường (số 1+2/2010) | Tổng cục môi trường | 2010 | |
67 | Pacific plant areas 2 | J.J Groen en zn, Leiden, Netherlands | 1966 | |
68 | Pacific plant areas 3 | J.J Groen en zn, Leiden, Netherlands | 1975 | |
69 | South China Botinical garden (tiếng Trung) | |||
70 | Taiwan | Ministry of foreign Affairs, republic of China | 2012 | |
71 | Thăng Long khoa học và công nghệ (số 5 –Tháng9/2014) | Đại học Thăng Long | Cty TNHH Quảng cáo và phát triển thương hiệu Mê Linh | 2014 |
72 | Thăng Long khoa học và công nghệ (số 6 –Tháng11/2014) | Đại học Thăng Long | Cty TNHH Quảng cáo và phát triển thương hiệu Mê Linh | 2014 |
73 | Thông tin các trường đại học kỹ thuật | Đại học Lâm nghiệp | Đại học Lâm nghiệp | 2012 |
74 | Uses and conservation of plant diversity in Ben En national park Vietnam | Hoang Van Sam | Wohrmann Print service, Zutphen, the netherland | 2009 |
75 | Wingnuts (pterocaya) & wanut family | Gregor Kozlowski,… | 2018 | |
76 | Xinan Drying (tiếng Trung) | Liu Bin | ||
77 | Wood preservation manual | FAO Forestry Department | FAO | 1986 |
78 | Why people don't heal and how they can | C. Norman Shealy, MD., Ph.D. | Three rivers press | 1997 |
79 | Luật giáo dục và những quy định mới nhất về chế độ, chính sách đối với giáo viên và học sinh, sinh viên năm 2016 - 2017 | Hữu Đại - Hữu Thắng (Hệ thống) | Lao động | 2016 |
80 | Hội thảo quốc gia Nông nghiệp hữu cơ: Thực trạng và định hướng phát triển (Lần thứ nhất) | Hiệp hội Nông nghiệp hữu cơ Việt Nam | Nông nghiệp | 2013 |
81 | Niên gián thống kê | Tổng cục thống kê | Thống kê | 2016 |
82 | Chính sách công: Những vấn đề cơ bản | PGS.TS. Nguyễn Hữu Hải | Chính trị quốc gia | 2016 |
83 | Hồn quê thơ vọng | Văn Hoa | Văn học | 2012 |
84 | Giới thiệu một số giống cây trồng lâm nghiệp được công nhận là giống quốc gia và giống tiến bộ kỹ thuật | Bộ NN & PTNT | 2013 | |
85 | Chỉ dẫn sử dụng các mẫu văn bản giấy tờ | Luật Gia ThY Anh, Luật Gia Tuấn Dương | Lao động | 2004 |
86 | Sinh Thái rừng | TS. Nguyễn Văn Thêm | Nông nghiệp | 2002 |
87 | Khoa học môi trường | Lê Văn Khoa (Chủ biên) | Giáo dục | 2002 |
88 | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín ở Việt Nam | Nguyễn Tiến Bân | Nông nghiệp | 1997 |
89 | Thực vật chí Việt Nam, quyển 1 | Nguyễn Tiến Bân | KH và KT | 2000 |
90 | Khoa học kỹ thuật lâm nghiệp Việt Nam | Viện Khoa học lâm nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | 1995 |
91 | Kỹ thuật trồng Gấc | TS. Lê Hồng Phúc | Nông nghiệp | 2012 |
92 | Trồng cây phát triển kinh tế | TS. Lê Hồng Phúc | Bách khoa | 2010 |
93 | Cây và đời sống | TS. Lê Hồng Phúc | Nông nghiệp | 2010 |
94 | Lâm nghiệp cộng đồng | TS. Lê Hồng Phúc | Nông nghiệp | 2007 |
95 | Kỹ thuật trồng Lát Mexico | TS. Lê Hồng Phúc | Nông nghiệp | 2016 |
96 | Bàn về đào tạo tiến sĩ ở Việt Nam | TS. Lê Hồng Phúc | Văn hoá chính trị | 2006 |
97 | Để nông dân giàu lên | GS.TS. Tòng Xuân | Trẻ | 2005 |
98 | Góp vào đổi mới | Ngọc Trân (Chủ biên) | Trẻ | 2005 |
99 | Văn bản pháp quy về lâm nghiệp | Cục phát triển lâm nghiệp | Nông nghiệp | 2000 |
100 | Thuật ngữ lâm nghiệp | Vụ khoa học công nghệ | Nông nghiệp | 1996 |
101 | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị | PGS. TS. Vũ Xuân Đề | Nông nghiệp | 2006 |
102 | Xử lý thống kê kết quả nghiên cứu thực nghiệm trong nông lâm nghiệp trên máy vi tính | GS. Nguyễn Hải Tuất, PGS. Ngô Kim Khôi | Nông nghiệp | 1996 |
103 | Phương pháp thu thập và sử dụng kiến thức bản địa, tập 2 | Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | 2001 |
104 | Các văn bản pháp luật về đào tạo sau đại học | Bộ Giáo dục và đào tạo | Nông nghiệp | 2002 |
105 | Một số loài cây bị đe doạ ở Việt Nam | Nguyễn Hoàng Nghĩa | Nông nghiệp | 1999 |
106 | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ lâm nghiệp 1991 -1995 | Bộ NN & PTNT | Nông nghiệp | 1996 |
107 | Côn trùng hại gỗ và biện pháp phòng trừ | PTS. Lê Văn Nông | Nông nghiệp | 1999 |
108 | Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng - Quyển 1: Bảo vệ phục hồi và phát triển rừng | PGS.TS. Vũ Xuân Đề | Nông nghiệp | 2015 |
109 | Tổng tập các công trình nghiên cứu khoa học và ứng dụng - Quyển 2: Rừng và khoảng xanh - bảo vệ, cải thiện môi trường sinh thái cảnh quan đô thị | PGS.TS. Vũ Xuân Đề | Nông nghiệp | 2016 |
110 | Toàn cảnh giáo dục - đào tạo Việt Nam | CLB Nhà báo kinh tế Việt Nam | Chính trị quốc gia | 2000 |
111 | Di sản văn hoá Huế bảo tồn và phát triển | Kỷ yếu hội thảo | 2003 | |
112 | Vietnamese Forestry Selected Abstracts | Forest science institute of Vietnam | Agriculture publishing hose | 1997 |
113 | Evaluation of potential use of forest land in the mekong river delta | Forest science institute of Vietnam | Agriculture publishing hose | 1999 |
114 | Wood Energy and Forestry Education | Regional wood energy development programme in Asia | Bangkok | 1998 |
115 | Alternatives to Slash-and-Burn in Indonesia | Thomas P. Tomich. et al | Bogor | 1998 |
116 | ICAT'99: Proceedings International conference on Automotive Technology | Vietnam society of automotive engineers | Scince and technics publishing house | 1999 |
117 | Tài nguyên di truyền cây Sen ở Việt Nam | Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Hoàng Thị Nga, Lã Tuấn Nghĩa | Nông nghiệp | 2017 |
118 | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô | Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | 2017 |
119 | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa | Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | 2017 |
120 | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn | Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp | 2017 |
121 | Ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp Việt Nam | PGS.TS. Nguyễn Văn Viết | Nông nghiệp | 2017 |
122 | Thú y cơ bản | PGS.TS. Sử Thanh Long | Nông nghiệp | 2017 |
123 | Kỹ thuật nhân giống một số loài cây thân gỗ thuộc họ ngọc lan | PGS.TS. Bùi Thế Đồi, TS. Lê Xuân Phương | Nông nghiệp | 2017 |
124 | Quy hoạch xây dựng nông thôn bền vững | Trương Huy Chinh | Nông nghiệp | 2017 |
125 | Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn hiệu quả (tập 3) | PGS.TS. Nguyễn Văn Viên | Nông nghiệp | 2017 |
126 | Quản lý tổng hợp (IPM) Nhện Gié hại lúa ở Việt Nam | Nguyễn Văn Đĩnh, Lê Đắc Thuỷ, Dương Tiến Viện, Nguyễn Đức Tùng | Nông nghiệp | 2017 |
127 | Phát triển nuôi hải sản thành tựu và thách thức | PGS.TS. Phân Thị Vân (chủ biên), Nguyễn Quang Huy | Nông nghiệp | 2017 |
128 | Quy hoạch rừng | Nguyễn Minh Cảnh, Giang Văn Thắng | Nông nghiệp | 2017 |
129 | Kinh tế, quản lý rừng và biến đổi khí hậu | TS. Nguyễn Nghĩa Biên, TS. Nguyễn Đình Hùng, PGS.TS. Trần Quang Bảo, TS. Phạm Trọng Thịnh, PGS.TS. Trần Thị Thu Hà | Nông nghiệp | 2017 |