Danh sách Sách mới năm 2016 (Tiếng Việt)

6 tháng 10, 2016
Thư viện Trường Đại học Lâm nghiệp thông báo danh sách Sách mới năm 2016 (Tiếng Việt)

SÁCH MỚI TIẾNG VIỆT 2016

 

B

001. Bài giảng kiến thức cơ bản bảo tồn tài nguyên thiên nhiên / Đồng Thanh Hải (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 80 tr. ; 25 cm.

      Kí hiệu kho : MV.M300.MV38599-686

     GT.GT300.GT21428-37
      Phân loại : 333.72

 

002. Nguyễn Vũ Cẩm Bình

      Bài giảng tài liệu thực hành môn vật lý 1 / Nguyễn Vũ Cẩm Bình . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 104 tr. ; 29 cm.

      Kí hiệu kho: MV.M500.MV38844-993

GT.GT500.GT21438-47
      Phân loại : 530.028

 

003. Nguyễn Thị Phương Hà
     Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 4 . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Đại học quốc gia, 2011 . - 268 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21924-33
     Phân loại : 629.8076

 

004. Lê Mậu Quyền
      Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ 5 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013 . - 156 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21746-55
     Phân loại : 540.76

 

005. Đỗ Xuân Thụ
      Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ 14 . - Nxb Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 187 tr. ; 20,5 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21954-61
     Phân loại : 621.381076

 

006.
      Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / [Nhiều tác giả] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016 . - 1593 tr. ; 30 cm.
     Kí hiệu kho : VL.VLTRC.VL1162
     Phân loại : 570.71

 

007. Phạm Sỹ Lăng
      Bệnh ký sinh trùng ở gia súc, gia cầm Việt Nam / Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Hữu Hưng (đồng chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 398 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21577-81
     Phân loại : 636.089696

 

008. Huỳnh Phạm Hương Trang
      Bí quyết vẽ bút chì / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 8 . - Hà Nội : NXB Mỹ thuật, 2015 . - 142 tr. ; 26 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22092-101
     Phân loại : 741.24

 

009. Huỳnh Phạm Hương Trang
      Bí quyết vẽ ký họa  / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 4 . - Hà Nội  : Mỹ thuật , 2013 . - 143 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22057-66
     Phân loại : 743

 

010. Lewis David
      Bí quyết vẽ màu nước / David Lewis; Huỳnh Phạm Hương Trang (dịch) . - Tái bản lần thứ 4 . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2015 . - 143 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21808-13,2157
     Phân loại : 751.422

 

011.
      Bùi Huy Đáp - cây đại thụ của nền khoa học nông nghiệp Việt Nam  / Ngô Thế Dân,…[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 312 tr. : ảnh ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21527
     Phân loại : 630.92

 

C

012. Nguyễn Bin
      Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 262 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21992-2001
     Phân loại : 661

 

013. Nguyễn Bin
      Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2007 . - 320 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21934-43
     Phân loại : 681.766

 

014. Phạm Xuân Toản
      Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản . - Hà Nội  : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 262 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22067-76
     Phân loại : 661

 

015. Nguyễn Bin
      Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 320 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21982-91
     Phân loại : 661

 

016. Nguyễn Duy Minh
      Cây xanh tiêu điểm của sự sống : Sách tham khảo / Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Văn Mã . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm , 2015 . - 127 cm. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21778
     Phân loại : 580

 

017. Ngô Hồng Bình
      Cây Xoài ở Việt Nam / Ngô Hồng Bình . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 180 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21587-91
     Phân loại : 634.4409597

 

 018. Lưu Đức Hải
      Cẩm nang quản lý môi trường / Lưu Đức Hải (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4 . - Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 303 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21899-903
     Phân loại : 363.7

 

019. Nguyễn Hữu Hải
      Chính sách công - Những vấn đề cơ bản : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Hải . - Xuất bản lần 2 . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016 . - 431 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : PL.PL.PL0300-01
     Phân loại : 320.6

 

020. Lê Anh Thơ
      Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi / Lê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh biên soạn . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2015 . - 188 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21647-51
     Phân loại : 796

 

021. Phan Thanh Kiếm
      Chọn giống cây trồng / Phan Thanh Kiếm . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 356 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21617-21
     Phân loại : 631.52

 

022. Nguyễn Văn Dán
      Công nghệ vật liệu mới / Nguyễn Văn Dán . - TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh , 2014 . - 212 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22036
     Phân loại : 620.11

 

023. Nguyễn Đức Lượng
      Công nghệ vi sinh. Tập 2, Vi sinh vật học công nghiệp / Nguyễn, Đức Lượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2014 . - 371 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22002-06
     Phân loại : 660.62

 

024. Nguyễn Văn Cung
      Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Xuân Đặng, Ngô Trí Viềng . - Hà Nội : Xây dựng, 2015 . - 196 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21530-34
     Phân loại : 627.45

 

025. Đặng Thị Kim Anh
      Cơ sở dữ liệu phân tán : Bài giảng / Đặng Thị Kim Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 192 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M000.MV35788-837
GT.GT000.GT21303-12
     Phân loại : 005.758

 

026. Lê Huy Văn
      Cơ sở tạo hình / Lê Huy Văn, Trần Từ Thành . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2010 . - 95 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21972-81
     Phân loại : 730.1

 

027. Nguyễn Văn Hòa
      Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - Tái bản lần thứ 2 . - Nxb Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 279 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21854-63
     Phân loại : 629.8

 

D

028. Trần Quốc Sơn
      Danh pháp hợp chất hữu cơ  / Trần Quốc Sơn (Chủ biên), Trần Thị Tửu . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013 . - 248 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21697-700
     Phân loại : 547

 

029. Lê Đình Thành
      Diễn biến các cửu sông ven biển miền trung và những giải pháp ổn định / Lê Đình Thành (Chủ biên), Vũ Minh Cát, Nguyễn Bá Quỳ . - Hà Nội : Xây dựng, 2015 . - 133 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21535-39
     Phân loại : 627.124

 

030. Trọng Đức
      Dinh dưỡng thể thao, sức khỏe và cuộc sống / Trọng Đức, Hải Bình . - Hà Nội  : Thể dục thể thao, 2016 . - 160 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21637-41
     Phân loại : 613.2

 

Đ

031. Nguyễn Quang Hùng
      Đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản trong hệ sinh thái rừng ngập mặn Việt Nam / Nguyễn Quang Hùng (Chủ biên) . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 320 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21572-76
     Phân loại : 333.7509597

 

032. Diêu Đại Quân
      Đất trời hóa học / Diêu Đại Quân (nguyên tác); Tu Hạo Bình, Xương Kiến Thu (cải biên); Võ Mai Lý (dịch) . - T.p. Hồ Chí Minh : 2000, Nxb Trẻ . - 487 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK22200-02
     Phân loại : 540.2

 

033. Vũ Tiến Hinh
      Điều tra rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Vũ Tiến Hinh (chủ biên), Phạm Ngọc Giao . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997 . - 183 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV33604-22,5267-5272,6681-6696,8060-8067
     Phân loại : 634.9

 

034.
      Độc học môi trường  : (Phần Chuyên đề) / Lê Huy Bá,... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015 . - 923 tr.  ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK22154-56
     Phân loại : 571.95

 

035. Lê Văn Thái
      Động lực học kéo và phanh ô tô - máy kéo / Lê Văn Thái . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 163 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV32564-633
GT.GT600.GT21263-72
     Phân loại : 626.2

 

G

036. Trần Quang Bảo
      Giáo dục môi trường tại vùng đệm các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam / Trần Quang Bảo (chủ biên), Lã Nguyên Khang, Nguyễn Thị Bích Hảo . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 200 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M300.MV32396-470
TK.G300.TK21497-501
     Phân loại : 333.7209597

 

037. Nguyễn Văn Định
      Giáo trình bảo hiểm / Nguyễn Văn Định (chủ biên) . - Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2012 . - 518 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21949-53
     Phân loại : 368.0071

 

038. Phan Quốc Kinh
      Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học  / Phan Quốc Kinh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2011 . - 216 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21701-05
     Phân loại : 547.70071

 

039. Nguyễn Mạnh Quân
      Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty  / Nguyễn Mạnh Quân . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân , 2012 . - 383 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G100.TK22077-81
     Phân loại : 174

 

040. Đinh Quốc Cường
      Giáo trình hóa học phân tích = Analytical chemistry / Đinh Quốc Cường, Lê Khánh Toàn, Trần Thị Thanh Thủy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 227 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M500.MV37635-784
GT.GT500.GT21418-27
     Phân loại : 543.071

 

041.
      Giáo trình khoa học gỗ / Vũ Huy Đại (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 332 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV37035-184
GT.GT600.GT21378-87
     Phân loại : 674.0071

 

042 Triệu, Khắc Lễ
      Giáo trình kí họa 2 / Triệu Khắc Lễ (chủ biên), Trần Tuấn, Khắc Tiến . - Tái bản lần thứ 2 . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008 . - 168 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21814-33
     Phân loại : 743

 

042. Triệu Khắc Lễ
      Giáo trình Kí họa 3 / Triệu Khắc Lễ . - Tái bản lần thứ 2 . - Hà Nội  : Đại học sư phạm , 2008 . - 167 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22082-91
     Phân loại : 743

 

044. Ngô Kim Thanh
      Giáo trình kỹ năng quản trị  = Management skills / Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung . - Hà Nội  : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 519 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22026-35
     Phân loại : 658.007

 

 045. Nguyễn Viết Nguyên
      Giáo trình linh kiện điện tử / Nguyễn Viết Nguyên (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 . - Hà Nội : Giáo dục, 2015 . - 195 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22132-41
     Phân loại : 621.3815

 

046.
      Giáo trình luật đất đai / Trần Quang Huy (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008 . - 495 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M300.MV34188-205,8553-8573
     Phân loại : 346.046

 

047. Phan Xuân Minh
      Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh (chủ biên), Hà Thị Kim Duyên, Phạm Xuân Khánh . - Tái bản lần thứ 1 . - Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 239 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21914-23
     Phân loại : 629.8312

 

048. Trần Minh Đạo
      Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4 . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013 . - 407 tr. ; 20.5 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21962-71
     Phân loại : 658.8007

 

049. Lưu Bá Thuận
      Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2015 . - 239 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22149-53
     Phân loại : 624.028

 

050. Hoàng Tiến Đượng
      Giáo trình nguyên lý cắt vật liệu gỗ / Hoàng Tiến Đượng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 412 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV37485-634
GT.GT600.GT21408-17
     Phân loại : 674.028

 

051.
      Giáo trình Quản lý dịch hại tổng hợp trong lâm nghiệp / Nguyễn Thế Nhã (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 195 tr. ; 27 cm
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV32096-245
GT.GT600.GT21253-62
     Phân loại : 632.9068

 

052.  Nguyễn Thành Độ
      Giáo trình quản trị kinh doanh : (Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp) / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền đồng chủ biên . - (Tái bản lần thứ 7) . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 . - 535 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV36494-501,8436-8440
     Phân loại : 658.0071

 

053. Trần Thị Thu Hà
      Giáo trình Quy hoạch lâm nghiệp / Trần Thị Thu Hà ( Chủ biên), Phạm Văn Điển, Nguyễn Thanh Tiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014 . - 180 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : GT.GT600.GT21354-57
     Phân loại : 634.9271

 

054. Phạm Văn Điển
      Giáo trình Sinh thái rừng / Phạm Văn Điển (Chủ biên), Phạm Xuân Hoàn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 268 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M500.MV36885-7034
GT.GT500.GT21353,68-77
     Phân loại : 577.3071

 

055. Đặng Văn Hà
      Giáo trình thiết kế cảnh quan cây xanh = Plant landscape Design / Đặng Văn Hà, Chu Mạnh Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 108 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M700.MV37335-484
GT.GT700.GT21398-407
     Phân loại : 720.71

 

056. Thạc Bình Cường
      Giáo trình thiết kế Web / Thạc Bình Cường, Vũ Thị Hậu . - Tái bản lần thứ 3 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 248 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G000.TK21716-25
     Phân loại : 006.7071

 

057. Vũ Khắc Bẩy
      Giáo trình Toán kinh tế / Vũ Khắc Bẩy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 140 tr. ; 27 cm
     Kí hiệu kho : MV.M300.MV32246-395
GT.GT300.GT21243-52
     Phân loại : 330.015195

 

058. Bùi Đình Tiếu
      Giáo trình truyền động điện / Bùi Đình Tiếu . - Tái bản lần thứ 7 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 216 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21706-15
     Phân loại : 537.607

 

059. Đặng Văn Hà
      Giáo trình ứng dụng Autocad trong thiết kế cảnh quan / Đặng Văn Hà (Chủ biên), Trần Thị Thu Hòa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016 . - 148 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M700.MV37185-334
GT.GT700.GT21388-97
     Phân loại : 752.0285

 

H

060. Durupthy André
      Hóa học : Chimie / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert; Từ Ngọc Ánh dịch . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 288 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21662-71
     Phân loại : 540

 

061. Lê Mậu Quyền
      Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ 7 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 224 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21652-61
     Phân loại : 540

 

062. Nguyễn Hữu Đĩnh
      Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh (Chủ biên), Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ 9 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 400 tr. ; 26 cm
     Kí hiệu kho : TK.G000.TK21672-81
     Phân loại : 547

 

063. Đỗ Đình Rãng
      Hóa học hữu cơ 2  / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 9 . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2015 . - 348 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21726-35
     Phân loại : 547

 

064. Đỗ Đình Rãng
      Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 8 . - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam , 2013 . - 392 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21736-45
     Phân loại : 547

 

065.
      Hội làng Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý (Đồng chủ biên) . - Hà Nội : Thời đại, 2015 . - 999 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : VL.VLTRC.VL1154-55
     Phân loại : 394.269597

 

066. Lưu Kiếm Thanh
      Hướng dẫn soạn thảo văn bản quản lý hành chính nhà nước . - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung . - Hà Nội : Thống kê, 2000 . - 480 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22198
     Phân loại : 651.7

 

067. Trần Dũng Tâm
      Hướng dẫn thực hành các bài tập excel 2000 trong phân tích tài chính & kỹ thuật / Trần Dũng Tâm, Phạm Tuyết Mai . - Hà Nội : Thống kê, 2000 . - 422 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22199
     Phân loại : 658.150285

 

068. Nguyễn Xuân Mận
      Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy gieo, máy cấy lúa / Nguyễn Xuân Mận, Lê Quyết Tiến, Nguyễn Xuân Biên . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 104 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21602-06
     Phân loại : 631.3

 

069. Đinh Văn Khôi
      Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh / Đinh Văn Khôi, Ngô Văn Phương, Hà Đức Hồ . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 120 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21597-601
     Phân loại : 631.372

 

070. Nguyễn Xuân Mận
      Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy thu hoạch lúa / Nguyễn Xuân Mận, Nguyễn Xuân Biên . - Hà Nội  : Nông nghiệp, 2015 . - 120 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21612-16
     Phân loại : 631.3

 

K

071. Nguyễn Lăng Bình
      Kí họa : Giáo trình đào tạo trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm (năm thứ 1) / Nguyễn Lăng Bình . - In lần thứ 3 . - Đại học sư phạm, 2011 . - 159 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22122-31
     Phân loại : 743

 

072. Phạm Quang Vinh
      Kỹ năng giao tiếp cơ bản : Bài giảng / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 136 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M300.MV35978-6047
GT.GT300.GT21323-32
     Phân loại : 302.2

 

073. Hoàng Xuân Nguyên
      Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động / Hoàng Xuân Nguyên (Chủ biên) . - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam , 2009 . - 328 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21682-86
     Phân loại : 620.86

 

074.
      Kỹ thuật bảo tồn và phát triển tài nguyên song mây ở Việt Nam/ Phạm Văn Điển (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2011 . - 144 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21790-93
     Phân loại : 633.509597

 

075. Phạm Văn Điển
      Kỹ thuật chuyển hóa nương rẫy thành rừng nông lâm kết hợp ở vùng núi, trung du Việt Nam / Phạm Văn Điển, Phạm Xuân Hoàn, Phạm Thanh Tú . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004 . - 100 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21784-87
     Phân loại : 634.9909592

 

076. Đỗ Xuân Thụ
      Kỹ thuật điện tử  / Đỗ Xuân Thụ . - Tái bản lần thứ 19 . - Hà Nội  : Giáo dục Việt Nam , 2014 . - 271 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22037-56
     Phân loại : 621.381

 

077. Lâm Minh Triết
      Kỹ thuật môi trường : Enviromental engineering / Lâm Minh Triết (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2015 . - 752 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21798-807
     Phân loại : 628

 

078.
      Kỹ thuật nuôi chim yến : Khoa học và thực tế / Lê Hữu Hoàng (Chủ biên) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2015 . - 144 tr. : ảnh ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21528-29
     Phân loại : 636.6

 

079. Trần Mạnh Đạt
      Kỹ thuật nuôi một số động vạt rừng thông thường. Tập 1 / Trần Mạnh Đạt (Chủ biên) . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 124 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21567-71
     Phân loại : 636

 

080. Nguyễn Thị Yến
      Kỹ thuật trồng cây gỗ đô thị : Bài giảng / Nguyễn Thị Yến, Đặng Văn Hà, Phạm Hoàng Phi . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 104 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M600.MV35838-977
GT.GT600.GT21313-22
     Phân loại : 635.96

 

081. Nguyễn Thị Ngọc Huệ
      Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn : Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen / Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Văn Dũng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 208 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21557-61
     Phân loại : 635.04

 

082. Trần Minh Đức
      Kỹ thuật trồng một số loài cây thuốc nam . Tập 3 / Trần Minh Đức (Chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 152 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21592-96
     Phân loại : 633.88

 

083. Phạm Văn Điển
      Kỹ thuật xây dựng và phát triển rừng cung cấp lâm sản ngoài gỗ ở vùng núi, trung du Việt Nam / Phạm văn Điển, Phạm Thị Huyền . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005 . - 172 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21780-83
     Phân loại : 634.98095972

 

L

084. Phạm Thị Chỉnh
      Lịch sử mĩ thuật thế giới / Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ 6 . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2015 . - 212 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22102-21
     Phân loại : 709

 

085. Phạm Thị Chỉnh
      Lịch sử mĩ thuật Việt Nam / Phạm Thị Chỉnh . - In lần thứ 6 . - Hà Nội : Nxb Đại học sư phạm, 2013 . - 291 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21834-53
     Phân loại : 709.597

 

086.
      Luật doanh nghiệp : (Có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2015) . - Hà Nội : Lao động, 2015 . - 239 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : PL.PL.PL0307-16
     Phân loại : 346.07

 

087. Phạm Công Thành
      Luật gần xa / Phạm Công Thành . - Mỹ thuật, 2012 . - 353 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21874-83
     Phân loại : 742

 

088.
      Luật kinh doanh bảo hiểm : đã được sửa đổi bổ sung năm 2010 . - Hà Nội : Lao động, 2015 . - 79 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : PL.PL.PL0302-06
     Phân loại : 346.07

 

089. Nguyễn Thị Phương Hà
      Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà (chủ biên), Huỳnh Thái Hoàng . - Tái bản lần thứ 4 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2011 . - 378 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21904-13
     Phân loại : 629.8312

 

M

090. Nguyễn Đăng Cường
      Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương (Chủ biên), . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2012 . - 263 tr. ; 26 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22142-46
     Phân loại : 624.028

 

091. Bùi Tá Long
      Mô hình hóa môi trường / Bùi Tá Long . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2014 . - 441 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21884-93
     Phân loại : 363.7

 

092. Vũ Quang Mạnh
      Môi trường và con người sinh thái học nhân văn / Vú Quang Mạnh, Hoàng Duy Chúc . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011 . - 267 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK22147
     Phân loại : 304.2

 

N

093.
      Người Chu Ru ở Việt Nam = The Chu Ru in Vietnam . - Hà Nội : Thông Tấn, 2015 . - 156 tr. : ảnh ; 20 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21526
     Phân loại : 305.89920597

 

094.
      Người Mảng ở Việt Nam  = The Mang in Vietnam . - Hà Nội : Thông tấn, 2015 . - 168 tr : ảnh ; 20 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21525
     Phân loại : 305.895930597

 

095. Phạm Anh Tuấn
      Nhập môn kiến trúc cảnh quan : Bài giảng / Phạm Anh Tuấn, Lê Khánh Ly . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 232 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M700.MV36745-884
GT.GT700.GT21358-67
     Phân loại : 712

 

096. Cao Quốc An
      Những câu hỏi thường gặp trong công nghệ sản xuất nguyên liệu giấy và bột giấy / Cao Quốc An, Nguyễn Minh Hùng . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 198 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21622-26
     Phân loại : 676

 

097. Abramốp I.A
      Những kiệt tác của nhân loại / I.A Abramốp, V.N Đêmin ; Dịch giả: Tôn Quang Tính... . - Hà Nội : Thế giới, 2001 . - 518 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G000.TK22209
     Phân loại : 001

 

P

098. Đinh Thị Vân Chi
      Phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Đinh Thị Vân Chi . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2015 . - 292 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21552-56
     Phân loại : 680.09597

 

099. Nguyễn Công Tiệp
      Phát triển sản xuất và tiêu thụ bưởi diễn ở Việt Nam  / Nguyễn Công Tiệp . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 120 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21562-66
     Phân loại : 338.1743209597

 

Q

100. Lưu Đức Hải
      Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - In lần thứ 5 . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008 . - 338 tr. ; 20,5 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21944-48
     Phân loại : 363.7

 

101. Vũ Trọng Lợi
      Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao / Vũ Trọng Lợi . - Hà Nội  : Thể dục thể thao, 2015 . - 180 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK21632-36
     Phân loại : 796.069

 

102. Bùi Thị Hải Yến
      Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013 . - 356 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G900.TK21687-96
     Phân loại : 910

 

103. Trần Văn Sửu
      Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới / Trần Văn Sửu . - Hà Nội : Xây dựng, 2015 . - 109 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21545-49
     Phân loại : 627.52

 

S

104. Phạm Thị Thùy
      Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory Guarantee System) / Phạm Thị Thùy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 152 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21582-86
     Phân loại : 635.04

 

105. Nguyễn Văn Mã
      Sinh lý chống chịu điều kiện môi trường bất lợi của thực vật / Nguyễn Văn Mã . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2015 . - 380 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21777
     Phân loại : 571.49

 

106. Trần Thị Dân
      Sinh lý vật nuôi / Trần Thị Dân, Dương Nguyên Khang . - Hà Nội  : Nông nghiệp , 2015 . - 334 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21627-31
     Phân loại : 636.0892

 

107. Vũ Quang Mạnh
      Sinh thái học đất / Vũ Quang Mạnh . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004 . - 265 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK22148
     Phân loại : 577.5

 

108. Lê Huy Bá
      Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015 . - xiii, 724 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK22007-11
     Phân loại : 577.5

 

109.
      Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất. Tập 1, Cơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị / Nguyễn Bin,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 631 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22012-16
     Phân loại : 660.028

 

110.
      Số liệu hiện trạng rừng năm 2013 / Cục Kiểm lâm - Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Xây dựng, 2014 . - 274 tr. ; 30 cm.
     Kí hiệu kho : VL.VLTRC.VL1156
     Phân loại : 634.9021

 

111 .
      Sổ tay điều tra, phân loại, lập bản đồ đất và đánh giá đất đai / Lê Thái Bạt, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 296 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21550-51
     Phân loại : 333

 

112 .
      Sổ tay hướng dẫn giao rừng có sự tham gia  / Trần Thị Thu Hà,...[và những người khác] . - Bắc Kạn, 2015 . - 120 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21794-97
     Phân loại : 333.3357

 

113 .
      Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thanh Bình,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007 . - 937 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22021-25
     Phân loại : 690.028

 

114. Nguyễn Văn Viên
      Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn, hiệu quả  : Tập 1 . Thuốc bảo vệ thực vật đại cương, Nguyễn Văn Viên . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 152 tr. ; 21 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21607-11
     Phân loại : 632.9

 

T

115. Phạm Văn Điển
      Tài liệu tập huấn khuyến lâm cho cán bộ kiểm lâm và khuyến lâm Hướng dẫn kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng cộng đồng / Phạm Văn Điển ( chủ biên), Nguyễn Minh Thanh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2008 . - 108 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21766-69
     Phân loại : 634.92

 

116. Lưu Bích Linh
      Tài liệu thực hành môn vật lý đại cương : Bài giảng  / Lưu Bích Linh . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 148 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M500.MV32634-783
GT.GT500.GT21273-82
     Phân loại : 530.078

 

117.
      Tài nguyên đa dạng sinh học Vườn Quốc gia Cát Bà  : Biodiversity resources in Cat Ba National park / Phạm Văn Điển (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014 . - 152 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21773-76
     Phân loại : 333.95

 

118. Nguyễn Viết Trung
      Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Hoàng Hà . - Hà Nội : Xây dựng, 2015 . - 224 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21540-44
     Phân loại : 624.23

 

119. Hoàng Huy Thắng
      Thiết kế kiến trúc ở môi trường khí hậu nóng ẩm / Hoàng Huy Thắng . - Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1991 . - 188 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G700.TK22204-08
     Phân loại : 729

 

120. Vũ Minh Cường
      Thực tập nghề nghiệp 2 : Bài giảng / Vũ Minh Cường . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 120 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M000.MV35548-787
GT.GT000.GT21293-302
     Phân loại : 004.6071

 

121. Hare Paul O'
      Trồng Macadamia ở Australia / Paul O' Hare, Ross Loebel, Lan Sinner; Lê Đình Khả dịch . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015 . - 72 tr. ; 25 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21502-24
     Phân loại : 634.5

 

121.
      Tư liệu kinh tế - xã hội 61 tỉnh và thành phố  = Socio - economic stastistical data of 61 provinces and cities / Vụ Tổng hợp và Thông tin, Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 1998 . - 658 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK22203
     Phân loại : 330.02

 

122. Võ Văn Chi
      Từ điển cây thuốc Việt Nam : (Bộ mới). Tập 2 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 2012 . - 1541 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22019-20
     Phân loại : 615.321

 

123. Võ Văn Chi
      Từ điển cây thuốc Việt Nam : (Bộ mới). Tập 1 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 2012 . - 1675 tr.  ; 27 cm
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK22158-59
     Phân loại : 615.321

 

124. Nguyễn Văn Ơn
      Ứng dụng 3DSMax trong thiết kế cảnh quan : Bài giảng / Nguyễn Văn Ơn, Nguyễn Lan Anh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M700.MV36048-197
GT.GT700.GT21333-41,52
     Phân loại : 720.0285

 

V

125.
      Văn bản pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000 . - 1108 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : PL.PL.PL0317
     Phân loại : 343.076

 

126. Lương Kim Chung
      Văn hóa thể chất - thể thao trong tiến trình lịch sử dân tộc Việt Nam  / Lương Kim Chung, Nguyễn Ngọc Kim Anh, Phan Quốc Chiến . - Hà Nội  : Thể dục thể thao , 2015 . - 180 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G300.TK21642-46
     Phân loại : 306.48309597

 

127. Cao Chi
      Vật lí hiện đại. Tập 2, Những vấn đề thời sự Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản Môi trường đông đặc, Máy tính lượng tử Toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất sóng hấp dẫn / Cao Chi . - Hà Nội : Tri thức, 2015 . - 512 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21761-65
     Phân loại : 539

 

128. Cao Chi
      Vật lý hiện đại. Tập 1, Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn cảnh / Cao Chi . - Hà Nội : Tri thức, 2015 . - 416 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21756-60
     Phân loại : 539

 

129. Nguyễn Trọng Thưởng
      Vẽ mỹ thuật 1 : [Bài giảng]  / Nguyễn Trọng Thưởng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015 . - 68 tr. ; 27 cm.
     Kí hiệu kho : MV.M700.MV34206-355
GT.GT700.GT21283-92
     Phân loại : 750.71

 

130. Đỗ Hồng Lan Chi
      Vi sinh vật môi trường / Đỗ Hồng Lan Chi,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2014 . - 234 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G500.TK21894-98
     Phân loại : 579

 

X

131. Lâm Minh Triết
      Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp tính toán thiết kế công trình : Domestic and Industrial Wastewater Treatment Engineering Design and Calculation / Lâm Minh Triết (chủ biên), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2014 . - 538 tr. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : TK.G600.TK21864-73
     Phân loại : 628.43

 

 


Chia sẻ