Chào mừng đến với Cổng thông tin Thư viện trường Đại học Lâm nghiệp
Chỉ tiêu tuyển sinh đại học theo ngành và theo tổ hợp môn xét tuyển tại Trường Đại học Lâm nghiệp năm 2020
24 tháng 2, 20201. Cơ sở Hà Nội
TT | Khối ngành/Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh đề án | Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT/ xét theo kết quả học tập THPT | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | Điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
A. | Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh |
|
|
|
| |
1. | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (chương trình tiên tiến: đào tạo bằng tiếng Anh theo chương trình của Trường Đại học tổng hợp Bang Colorado - Hoa Kỳ) | 72908532A | 60 | 60 | - | D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh; D08. Toán, Sinh, Anh; D10. Toán, Địa, Anh. |
B. | Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt |
|
|
|
|
|
I. | Khối ngành Công nghệ , Kỹ thuật và Công nghệ thông tin |
|
|
|
| |
1. | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | 7480104 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D96. Toán, Anh, Khoa học XH; |
2. | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D96. Toán, Anh, Khoa học XH; |
3. | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 80 | 50 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D96. Toán, Anh, Khoa học xã hội |
4. | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | 7520103 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D96. Toán, Anh, Khoa học XH |
5. | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) | 7580201 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; D01. Toán, Văn, Anh; D96. Toán, Anh, Khoa học XH |
II. | Khối ngành Kinh tế xã hội và nhân văn |
| ||||
6. | Kế toán | 7340301 | 150 | 100 | 50 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
7. | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
8. | Kinh tế | 7310101 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
9. | Bất động sản | 7340116 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; C15. Toán, Văn, Khoa học XH D01. Toán, Văn, Anh. |
10. | Công tác xã hội | 7760101 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH D01. Toán, Văn, Anh. |
11. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 100 | 60 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
III. | Khối ngành Lâm nghiệp |
| ||||
12. | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 7620211 | 180 | 130 | 50 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; D01. Toán, Văn, Anh. |
13. | Lâm sinh | 7620205 | 70 | 40 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh; |
IV. | Khối ngành Tài nguyên, Môi trường và Du lịch sinh thái |
| ||||
14. | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 7850101 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; D01. Toán, Văn, Anh; |
15. | Khoa học môi trường | 7440301 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C04. Toán, Văn, Địa; D01. Toán, Văn, Anh. |
16. | Quản lý đất đai | 7850103 | 90 | 60 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
17. | Du lịch sinh thái | 7850104 | 60 | 60 | - | B00. Toán, Sinh, Hóa; C00. Văn, Sử, Địa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh. |
V. | Khối ngành Nông nghiệp và Sinh học ứng dụng |
| ||||
18. | Công nghệ sinh học | 7420201 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
19. | Thú y | 7640101 | 120 | 80 | 40 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. |
20. | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; C04. Toán, Văn, Địa; D01. Toán, Văn, Anh. |
21. | Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) | 7620110 | 50 | 30 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Văn, Khoa học TN; B00. Toán, Sinh, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh. |
VI. | Nhóm ngành Công nghệ chế biến lâm sản và Thiết kế nội thất |
| ||||
22. | Thiết kế nội thất | 7580108 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; D01. Toán, Văn, Anh; H01. Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật |
23. | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) | 7549001 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; C01. Toán, Văn, Lý; D01. Toán, Văn, Anh; D07. Toán, Hóa, Anh; |
VI. | Khối ngành Kiến trúc và cảnh quan |
| ||||
24. | Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) | 7620202 | 60 | 40 | 20 | A00. Toán, Lý, Hóa; A16. Toán, Lý, Khoa học TN; B00. Toán, Hóa, Sinh; D01. Toán, Văn, Anh; |
25. | Kiến trúc cảnh quan | 7580102 | 70 | 40 | 30 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C15. Toán, Văn, Khoa học XH; V01. Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật |
| Tổng cộng |
| 2.060 | 1360 | 700 |
|
2. Cơ sở Đồng Nai
TT | Tên ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh đề án | Tổ hợp môn xét tuyển | ||
Tổng | Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | ||||
1 | Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 18 | 12 | A00: Toán học; Vật lý; Hóa học A01:Toán học; Vật lý; Tiếng anh B00: Toán học; Hóa học; Sinh học D01: Toán học; Ngữ văn; Tiếng anh |
2 | Thú y | 7640101 | 80 | 48 | 32 | |
3 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 30 | 18 | 12 | |
4 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 30 | 18 | 12 | |
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 30 | 18 | 12 | |
6 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 30 | 18 | 12 | |
7 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 30 | 18 | 12 | |
8 | Kiến trúc cảnh quan | 7580110 | 30 | 18 | 12 | |
9 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 50 | 30 | 20 | |
10 | Khoa học môi trường | 7440301 | 30 | 18 | 12 | |
11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 40 | 24 | 16 | |
12 | Quản lý đất đai | 7850103 | 50 | 30 | 20 | |
13 | Lâm sinh | 7620205 | 30 | 18 | 12 | |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 50 | 30 | 20 | A00: Toán học; Vật lý; Hóa học A01:Toán học; Vật lý; Tiếng anh C15: Toán học; Ngữ Văn; KHXH D01: Toán học; Ngữ văn; Tiếng anh |
15 | Kế toán | 7340301 | 50 | 30 | 20 | |
16 | Bất động sản | 7340116 | 30 | 18 | 12 | |
17 | Du lịch sinh thái | 7850104 | 30 | 18 | 12 | |
| Tổng cộng |
| 650 | 390 | 260 |
|
Nguồn: http://vnuf.edu.vn/